Kết quả Skovde AIK vs Ariana, 21h00 ngày 10/05
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skovde AIK vs Ariana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
Skovde AIK vs Ariana: Diễn biến chính
-
9'Viktor Nylen0-0
-
45'Marc Agerborn1-0
-
51'1-1
Vicente Castro
-
60'1-1Johan Brannefalk
-
65'Oscar Lennerskog1-1
-
69'1-2
Vicente Castro
-
72'Samuel Sorman1-2
-
79'Elmar Abraham2-2
-
89'Enock Kwakwa2-2
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Skovde AIK vs Ariana: Số liệu thống kê
-
Skovde AIKAriana
-
9Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
76Pha tấn công102
-
-
50Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IF Karlstad Fotboll | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T H T |
2 | Hammarby TFF | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T H T T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | T B T T T T |
4 | Vasalunds IF | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 18 | 8 | 22 | T T T T B B |
5 | Haninge | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 20 | B B H B B T |
6 | Assyriska United IK | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | T B T B T B |
7 | Karlbergs BK | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | B T B H T H |
8 | Enkoping | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 17 | B B B T T T |
9 | FC Arlanda | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | T H T B H T |
10 | Assyriska | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | B T T T B B |
11 | Orebro Syrianska IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T B B B H B |
12 | Gefle IF | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | H T H B H B |
13 | IFK Stocksund | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 33 | -16 | 12 | B T B B T T |
14 | Sollentuna United | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 29 | -13 | 10 | B H B B T T |
15 | AFC Eskilstuna | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | Tegs SK | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển