Kết quả Sandvikens IF vs GIF Sundsvall, 00h00 ngày 28/05

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 10

  • Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Taiki Kagayama (Assist:Mille Eriksson)
  • 38'
    Liam Vabo  
    Carl William Isaac Thellsson  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Marcelo Palomino
     Yaqub Finey
  • 69'
    Pontus Carlsson  
    Oscar Sjostrand  
    0-1
  • 69'
    Kim Kack Ofordu  
    Mohammed Mahammed  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Miguel Sandber
     Mille Eriksson
  • 80'
    0-1
    Marc Manchon
  • 86'
    Isac Lindholm  
    Gustav Thorn  
    0-1
  • Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: Đội hình chính và dự bị

  • Sandvikens IF4-4-2
    1
    Hannes Sveijer
    12
    Christopher Redenstrand
    23
    Emil Engqvist
    2
    Gustav Thorn
    26
    Linus Tagesson
    11
    Oscar Sjostrand
    42
    Mohammed Mahammed
    8
    Daniel Soderberg
    10
    Moonga Simba
    9
    Carl William Isaac Thellsson
    15
    Filip Olsson
    19
    Yaqub Finey
    21
    Pontus Engblom
    22
    Mille Eriksson
    6
    Marc Manchon
    23
    Hugo Aviander
    7
    Ture Sandberg
    27
    Amaro Bahtijar
    18
    Lucas Forsberg
    4
    Ludvig Svanberg
    9
    Taiki Kagayama
    1
    Jonas Olsson
    GIF Sundsvall4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Pontus Carlsson
    99Kim Kack Ofordu
    71Mahmoud Kiki Kharsi
    17Mamadou Kouyaté
    13Isac Lindholm
    5Taulant Parallangaj
    6Liam Vabo
    Jeremiah Bjornler 20
    Malte Hallin 30
    Daniel Henareh 13
    Marcelo Palomino 8
    Miguel Sandber 15
    Abdulahi Shino 14
    Samuel Tammivuori 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Douglas Jakobsen
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê

  • Sandvikens IF
    GIF Sundsvall
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kalmar 13 7 5 1 23 10 13 26 H T H H T B
2 Orgryte 13 7 4 2 31 16 15 25 T T H T B T
3 IK Oddevold 13 8 1 4 22 18 4 25 T T B B T T
4 Varbergs BoIS FC 13 7 3 3 23 15 8 24 B T H B T B
5 Landskrona BoIS 13 6 4 3 23 22 1 22 H B B T B T
6 GIF Sundsvall 13 6 3 4 16 13 3 21 T B T H T T
7 Vasteras SK FK 13 5 5 3 20 19 1 20 B T T H B H
8 Sandvikens IF 13 6 2 5 16 18 -2 20 H B B T T T
9 Falkenberg 13 4 6 3 22 18 4 18 H T T H H B
10 IK Brage 13 4 5 4 18 19 -1 17 B T H H T H
11 Utsiktens BK 13 3 7 3 24 22 2 16 T H H H H T
12 Helsingborg 13 4 4 5 17 18 -1 16 H B H H H T
13 Ostersunds FK 13 4 4 5 16 17 -1 16 H B T H B B
14 Trelleborgs FF 13 2 3 8 9 21 -12 9 T B H B H B
15 Orebro 13 0 3 10 12 27 -15 3 B H B H B B
16 Umea FC 13 0 3 10 10 29 -19 3 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation