Kết quả Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B, 22h00 ngày 26/05
Kết quả Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B
Đối đầu Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B
Phong độ Odd Grenland 2 gần đây
Phong độ Fredrikstad B gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.66+2
1.04O 4.25
0.88U 4.25
0.821
1.20X
6.252
9.00Hiệp 1-1
0.90+1
0.80O 1.75
0.72U 1.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 7
-
Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B: Diễn biến chính
-
28'Casper Glenna1-0
-
44'1-1
Eirik Granaas
-
45'1-2
Jacob Hanstad
-
52'1-2
-
53'1-3
Jacob Hanstad
-
54'1-3
-
57'1-4
Jacob Hanstad
-
58'1-4
-
73'1-5
Skari Hansen O.
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B: Số liệu thống kê
-
Odd Grenland 2Fredrikstad B
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
94Pha tấn công62
-
-
33Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
4 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |
14 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |