Fredrikstad B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fredrikstad B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fredrikstad B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Boks 300, 1601 FREDRIKSTAD |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fredrikstadfk.no |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fredrikstad B mới nhất
-
07/06 19:00GreiFredrikstad B3 - 0Vòng 9
-
02/06 22:00Fredrikstad BKvik Halden2 - 0Vòng 8
-
26/05 22:00Odd Grenland 2Fredrikstad B1 - 2Vòng 7
-
12/05 22:001 Fredrikstad BSparta Sarpsborg B0 - 3Vòng 6
-
03/05 19:00Fram LarvikFredrikstad B0 - 1Vòng 5
-
29/04 00:30Fredrikstad BFlint1 - 1Vòng 4
-
19/04 19:00Orn-HortenFredrikstad B3 - 2Vòng 3
-
06/04 20:00Fredrikstad BPors Grenland B1 - 1Vòng 2
-
30/03 19:00OppsalFredrikstad B 12 - 0Vòng 1
-
23/03 01:00Fredrikstad BRade1 - 1
Lịch thi đấu Fredrikstad B sắp tới
-
17/06 00:00Fredrikstad BDrobak-Frogn IL? - ?Vòng 10
-
21/06 21:00Fredrikstad BReady? - ?Vòng 11
-
19/07 21:00Stabaek BFredrikstad B? - ?Vòng 12
-
26/07 21:00Fredrikstad BLokomotiv Oslo? - ?Vòng 13
-
02/08 21:00FlintFredrikstad B? - ?Vòng 14
-
09/08 21:00Fredrikstad BOrn-Horten? - ?Vòng 15
-
16/08 21:00ReadyFredrikstad B? - ?Vòng 16
-
23/08 21:00Fredrikstad BGrei? - ?Vòng 17
-
30/08 21:00Lokomotiv OsloFredrikstad B? - ?Vòng 18
-
06/09 21:00Drobak-Frogn ILFredrikstad B? - ?Vòng 19
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 9 | 6 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 19 | H B T B T T |
3 | Fram Larvik | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 18 | T H H T T T |
4 | Grei | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 14 | H T T B B T |
5 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
6 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
7 | Stabaek B | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T T H H B |
8 | Oppsal | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 12 | H T B T H H |
9 | Pors Grenland B | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T H B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 7 | B B B T T B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 22 | -8 | 6 | B B B B T B |