Kết quả Norrby IF vs Skovde AIK, 00h00 ngày 18/04
Kết quả Norrby IF vs Skovde AIK
Đối đầu Norrby IF vs Skovde AIK
Phong độ Norrby IF gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
0.96O 3.25
0.84U 3.25
0.921
1.44X
3.882
4.53Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.76O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norrby IF vs Skovde AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
Norrby IF vs Skovde AIK: Diễn biến chính
-
2'0-1
Marc Agerborn
-
18'Teo Helge1-1
-
43'Ture Spendler1-1
-
55'Alen Krasnici2-1
-
76'2-2
Elias Nordstrom
-
90'Musse Back Engstrom2-2
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Norrby IF vs Skovde AIK: Số liệu thống kê
-
Norrby IFSkovde AIK
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
90Pha tấn công78
-
-
89Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 26 | B T T H T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 23 | T T T T T H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T B T T T |
4 | Vasalunds IF | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T T B |
5 | Assyriska United IK | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | T B T B T B |
6 | Karlbergs BK | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | B T B H T H |
7 | Haninge | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 17 | T B B H B B |
8 | Assyriska | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B T T T B |
9 | Enkoping | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 17 | 2 | 14 | T B B B T T |
10 | FC Arlanda | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H T B H |
11 | Orebro Syrianska IF | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 21 | -9 | 13 | B T B B B H |
12 | Gefle IF | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 12 | B H T H B H |
13 | AFC Eskilstuna | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | B H B B B B |
14 | IFK Stocksund | 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | 31 | -17 | 9 | T B T B B T |
15 | Tegs SK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B B T B H |
16 | Sollentuna United | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 7 | T B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển