Kết quả Fredrikstad B vs Kvik Halden, 22h00 ngày 02/06
Kết quả Fredrikstad B vs Kvik Halden
Đối đầu Fredrikstad B vs Kvik Halden
Phong độ Fredrikstad B gần đây
Phong độ Kvik Halden gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.85O 3.5
0.73U 3.5
1.031
2.60X
3.752
2.15Hiệp 1+0
1.02-0
0.70O 1.5
0.80U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredrikstad B vs Kvik Halden
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 8
-
Fredrikstad B vs Kvik Halden: Diễn biến chính
-
8'Kasper Borsheim Halstensen1-0
-
21'Elias Johnsson Solberg2-0
-
48'2-1
Ludvig Mats Johnny Sten
-
67'2-1
-
80'2-1
-
90'2-2
Ludvig Mats Johnny Sten
-
90'2-3
Øystein Lundblad Næsheim
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fredrikstad B vs Kvik Halden: Số liệu thống kê
-
Fredrikstad BKvik Halden
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
82Pha tấn công88
-
-
22Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |