Kết quả FC Arlanda vs Sollentuna United, 00h20 ngày 17/05
Kết quả FC Arlanda vs Sollentuna United
Phong độ FC Arlanda gần đây
Phong độ Sollentuna United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202500:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 3
0.91U 3
0.701
1.98X
3.352
2.80Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Arlanda vs Sollentuna United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
FC Arlanda vs Sollentuna United: Diễn biến chính
-
14'0-0Viktor Blumenthal
-
15'Michael Aslan1-0
-
23'Michael Aslan1-0
-
33'1-1
William Videhult
-
79'Yoas Yemane2-1
-
80'2-1Petter Soelberg
-
90'2-2
Oskar Lofstrom
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Arlanda vs Sollentuna United: Số liệu thống kê
-
FC ArlandaSollentuna United
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
94Pha tấn công82
-
-
48Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IF Karlstad Fotboll | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T H T |
2 | Hammarby TFF | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T H T T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | T B T T T T |
4 | Vasalunds IF | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 18 | 8 | 22 | T T T T B B |
5 | Assyriska United IK | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 14 | 8 | 22 | B T B T B T |
6 | Haninge | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 20 | B B H B B T |
7 | Karlbergs BK | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T B H T H B |
8 | Enkoping | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 17 | B B B T T T |
9 | FC Arlanda | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | T H T B H T |
10 | Assyriska | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | B T T T B B |
11 | Orebro Syrianska IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T B B B H B |
12 | Gefle IF | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | H T H B H B |
13 | IFK Stocksund | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 33 | -16 | 12 | B T B B T T |
14 | Sollentuna United | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 29 | -13 | 10 | B H B B T T |
15 | AFC Eskilstuna | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | Tegs SK | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển