Kết quả Falkenberg vs Orebro, 00h00 ngày 30/04
Kết quả Falkenberg vs Orebro
Đối đầu Falkenberg vs Orebro
Phong độ Falkenberg gần đây
Phong độ Orebro gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.5
0.86U 2.5
0.771
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkenberg vs Orebro
-
Sân vận động: Falkenbergs IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 5
-
Falkenberg vs Orebro: Diễn biến chính
-
2'Albin Andersson (Assist:Tim Stalheden)1-0
-
5'1-1
Hampus Soderstrom
-
32'Linus Borgstrom
Hampus Kallstrom1-1 -
54'Nils Bertilsson2-1
-
63'2-1Erman Hrastovina
Linus Alperud -
67'2-1Alai Ghasem
-
67'2-1Hampus Soderstrom
-
72'2-1Aleksandar Azizovic
Erik Andersson -
72'2-1Sebastian Tipura
Antonio Yakoub -
73'Oskar Lindberg
Leonardo Farah Shahin2-1 -
74'Isaac Shears
Lucas Sibelius2-1 -
83'2-1Samuel Kroon Goal Disallowed
-
85'2-1Samuel Kroon
-
90'2-1Hamse Shagaxle
Alai Ghasem -
90'2-1Lowe Astvald
Oskar Kack -
90'Gabriel Johansson
Albin Andersson2-1
-
Falkenberg vs Orebro: Đội hình chính và dự bị
-
Falkenberg4-4-21Anton Andersson8Nils Bertilsson23Alexander Salo5Noel Hansson4Tim Stalheden17Lucas Sibelius28Melker Nilsson30Godwin Aguda16Hampus Kallstrom21Albin Andersson10Leonardo Farah Shahin17Karl Holmberg21Linus Alperud9Antonio Yakoub2Alai Ghasem7Erik Andersson22Lucas Shlimon3Oskar Kack6Melvin Bajrovic16Hampus Soderstrom11Samuel Kroon1Malte Pahlsson
- Đội hình dự bị
-
18Linus Borgstrom12Christoffer Carlsson26Seif Ali Hindi2Gabriel Johansson31Gustav Lillienberg19Oskar Lindberg14Isaac ShearsLowe Astvald 15Aleksandar Azizovic 8Erman Hrastovina 18Buster Runheim 30Hamse Shagaxle 14Charlie Swartling 20Sebastian Tipura 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans EklundChristian Jardler
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Falkenberg vs Orebro: Số liệu thống kê
-
FalkenbergOrebro
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
3Cứu thua5
-
-
146Pha tấn công147
-
-
80Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 5 | 13 | 23 | H T H T H H |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
4 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
5 | Landskrona BoIS | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H H B B T |
6 | IK Oddevold | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | T T T T B B |
7 | Falkenberg | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 17 | B H H T T H |
8 | Ostersunds FK | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B H B T H |
9 | GIF Sundsvall | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H B T B T H |
10 | Sandvikens IF | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H B B T |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
13 | Helsingborg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | B T H B H H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H B B H B H |
16 | Umea FC | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển