Kết quả Dila Gori vs Samgurali Tskh, 22h00 ngày 20/05
Kết quả Dila Gori vs Samgurali Tskh
Nhận định, Soi kèo Dila Gori vs Samgurali Tskaltubo, 22h ngày 20/05: Nối dài mạch trận bất bại
Đối đầu Dila Gori vs Samgurali Tskh
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.79+1
0.97O 2.25
0.78U 2.25
0.981
1.44X
3.802
5.80Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.17O 1
0.82U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dila Gori vs Samgurali Tskh
-
Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 16
-
Dila Gori vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính
-
5'Davit Kereselidze0-0
-
6'0-1
Giorgi Pantsulaia
-
16'0-1Aini Alijoni
-
18'0-2
Luka Khorkheli
-
42'Jean-Marc Tiboue (Assist:Tedo Kikabidze)1-2
-
43'1-2Nodari Kalichava
-
43'Shota Shekiladze1-2
-
45'Otar Parulava2-2
-
59'Zurab Rukhadze2-2
-
68'2-2Jude Ekow Arthur
-
78'Arouna Ouattara (Assist:Cyril Edudzi)3-2
-
89'Aboubacar Konte (Assist:Cyril Edudzi)4-2
-
90'4-3
Luka Khorkheli
-
90'Arouna Ouattara4-3
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dila Gori vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê
-
Dila GoriSamgurali Tskh
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
3Cứu thua6
-
-
115Pha tấn công111
-
-
80Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 13 | 5 | 0 | 29 | 10 | 19 | 44 | T T H T H T |
2 | Dila Gori | 18 | 12 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 38 | B T T T T T |
3 | Dinamo Batumi | 18 | 8 | 6 | 4 | 21 | 17 | 4 | 30 | B B B T B T |
4 | Dinamo Tbilisi | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T H B T B |
5 | Torpedo Kutaisi | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 27 | T T T T B B |
6 | Gagra Tbilisi | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | T H H H T B |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 22 | 4 | 18 | B B B B T T |
8 | Gareji Sagarejo | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 18 | T B H H H T |
9 | FC Kolkheti Poti | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 31 | -19 | 13 | B H H B B B |
10 | FC Telavi | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation