Kết quả SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J, 22h30 ngày 19/06
Kết quả SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J
Đối đầu SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
Phong độ VPS Vaasa-J gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.00O 4
0.95U 4
0.851
2.50X
3.752
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.64O 1.75
0.95U 1.75
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 17
-
SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J: Diễn biến chính
-
4'Noah Rantasalmi1-0
-
11'Noah Rantasalmi2-0
-
24'2-0Kalle Huhta
-
27'2-1
Kalle Huhta
-
35'2-2
Kalle Huhta
-
38'Luka Kuusisto2-2
-
45'Umeh Chinedu3-2
-
52'Jore Nikkila4-2
-
56'Rintamaki L.4-2
-
60'Abdu Muchipay4-2
-
66'Sander Korsunov5-2
-
66'Oliver Etelaaho5-2
-
70'Noah Rantasalmi5-2
-
86'Topi Mustonen5-2
-
87'5-2Rasmus Forsbacka
-
88'5-2Willy Wulff
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J: Số liệu thống kê
-
SJK Akatemia BVPS Vaasa-J
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
19Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
95Pha tấn công92
-
-
56Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |