Kết quả PPJ Akatemia vs P-Iirot, 19h00 ngày 21/04
Kết quả PPJ Akatemia vs P-Iirot
Đối đầu PPJ Akatemia vs P-Iirot
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
Phong độ P-Iirot gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.81O 3.25
0.90U 3.25
0.901
2.10X
3.802
2.62Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PPJ Akatemia vs P-Iirot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 1
-
PPJ Akatemia vs P-Iirot: Diễn biến chính
-
21'Paavo Puttonen0-0
-
24'Haajanen A.0-0
-
25'Haajanen A.1-0
-
31'Aleksi Kilpelainen2-0
-
37'2-0Moussa I.
-
43'Samuel Sjolund3-0
-
86'3-1
Urho Rouna
-
90'3-2
Roope Hammar
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PPJ Akatemia vs P-Iirot: Số liệu thống kê
-
PPJ AkatemiaP-Iirot
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
98Pha tấn công145
-
-
50Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 15 | 9 | 1 | 5 | 29 | 21 | 8 | 28 | B T T T T B |
2 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
3 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |