Kết quả MP MIKELI vs KuPS (Youth), 20h00 ngày 17/05
Kết quả MP MIKELI vs KuPS (Youth)
Đối đầu MP MIKELI vs KuPS (Youth)
Phong độ MP MIKELI gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 3
0.76U 3
1.001
2.40X
3.502
2.55Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 1.25
0.73U 1.25
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MP MIKELI vs KuPS (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
MP MIKELI vs KuPS (Youth): Diễn biến chính
-
28'Mustapha Coker1-0
-
33'Torfiq Ali-Abubakar2-0
-
46'2-0Rasmus Tikkanen
-
52'2-0Lauri Sahimaa
-
54'Torfiq Ali-Abubakar2-0
-
75'Mustapha Coker3-0
-
90'Ninpa Tsopgni3-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
MP MIKELI vs KuPS (Youth): Số liệu thống kê
-
MP MIKELIKuPS (Youth)
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
74Pha tấn công41
-
-
50Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | H T T T B T |
2 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
3 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
4 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
5 | PK Keski Uusimaa | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 14 | T T B B H T |
6 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
7 | KPV | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | T H T H B B |
8 | EPS Espoo | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B B T B T |
9 | Jyvaskyla JK | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 11 | B H T B T B |
10 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |
12 | Atlantis | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B B B B T |