Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JK Tallinna Kalev vs Nomme JK Kalju, 21h00 ngày 01/6
Kết quả JK Tallinna Kalev vs Nomme JK Kalju
Đối đầu JK Tallinna Kalev vs Nomme JK Kalju
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
VĐQG Estonia 2025: JK Tallinna Kalev vs Nomme JK Kalju
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Nomme JK Kalju trước đây
-
13/05/2025JK Tallinna Kalev0 - 5Nomme JK Kalju0 - 2L
-
10/04/2024Nomme JK Kalju2 - 1JK Tallinna Kalev1 - 0L
-
22/04/2025Nomme JK Kalju6 - 1JK Tallinna Kalev1 - 1L
-
22/09/2024Nomme JK Kalju3 - 1JK Tallinna Kalev2 - 0L
-
03/08/2024JK Tallinna Kalev0 - 2Nomme JK Kalju0 - 0L
-
18/06/2024Nomme JK Kalju2 - 0JK Tallinna Kalev1 - 0L
-
27/04/2024JK Tallinna Kalev0 - 2Nomme JK Kalju0 - 1L
-
05/11/2023JK Tallinna Kalev1 - 1Nomme JK Kalju1 - 1D
-
02/07/2023Nomme JK Kalju1 - 2JK Tallinna Kalev1 - 0W
-
19/01/2024JK Tallinna Kalev2 - 1Nomme JK Kalju1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JK Tallinna Kalev vs Nomme JK Kalju
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Nomme JK Kalju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Nomme JK Kalju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Estonia | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Estonia | 7 | 1 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Nomme JK Kalju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tallinna Kalev (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
JK Tallinna Kalev (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tallinna Kalev và Nomme JK Kalju trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 11 | 24 | 35 | B T T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 32 | T B T B H T |
3 | Trans Narva | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 17 | 14 | 31 | B T T T T T |
4 | Nomme JK Kalju | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 16 | 14 | 28 | T T T T T B |
5 | Paide Linnameeskond | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 12 | 11 | 26 | B H B H T B |
6 | Parnu JK Vaprus | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 15 | B T B B T H |
7 | Harju JK Laagri | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 14 | B T B H B B |
8 | FC Kuressaare | 14 | 4 | 1 | 9 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T H T B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 15 | 3 | 1 | 11 | 17 | 34 | -17 | 10 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 47 | -35 | 7 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: