Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare, 18h30 ngày 01/6
Kết quả Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare
Đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
Phong độ FC Kuressaare gần đây
VĐQG Estonia 2025: Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare trước đây
-
18/04/2025FC Kuressaare1 - 0Parnu JK Vaprus1 - 0L
-
06/10/2024Parnu JK Vaprus3 - 1FC Kuressaare1 - 1W
-
28/07/2024FC Kuressaare1 - 1Parnu JK Vaprus0 - 0D
-
28/05/2024FC Kuressaare2 - 2Parnu JK Vaprus2 - 0D
-
17/03/2024Parnu JK Vaprus3 - 2FC Kuressaare0 - 1W
-
11/11/2023FC Kuressaare1 - 0Parnu JK Vaprus0 - 0L
-
17/09/2023Parnu JK Vaprus3 - 1FC Kuressaare1 - 0W
-
04/05/2023Parnu JK Vaprus1 - 2FC Kuressaare0 - 0L
-
19/03/2023FC Kuressaare1 - 2Parnu JK Vaprus0 - 0W
-
01/02/2025FC Kuressaare0 - 2Parnu JK Vaprus0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 4 | 2 | 3 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parnu JK Vaprus (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Parnu JK Vaprus (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parnu JK Vaprus và FC Kuressaare trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 11 | 24 | 35 | B T T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 32 | T B T B H T |
3 | Nomme JK Kalju | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 16 | 14 | 28 | T T T T T B |
4 | Trans Narva | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | T B H B H T |
6 | Parnu JK Vaprus | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 15 | B T B B T H |
7 | Harju JK Laagri | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 14 | B T B H B B |
8 | FC Kuressaare | 14 | 4 | 1 | 9 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T H T B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 15 | 3 | 1 | 11 | 17 | 34 | -17 | 10 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 47 | -35 | 7 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: