Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Union Berlin Nữ vs FC Gutersloh Nữ, 19h00 ngày 18/5
Kết quả Union Berlin Nữ vs FC Gutersloh Nữ
Đối đầu Union Berlin Nữ vs FC Gutersloh Nữ
Phong độ Union Berlin Nữ gần đây
Phong độ FC Gutersloh Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: Union Berlin Nữ vs FC Gutersloh Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Berlin Nữ vs FC Gutersloh Nữ trước đây
-
15/12/2024FC Gutersloh (W)1 - 3Union Berlin (W)0 - 1W
-
20/08/2024FC Gutersloh (W)2 - 2Union Berlin (W)1 - 0D
-
13/09/2009Union Berlin (W)0 - 10FC Gutersloh (W)0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Union Berlin Nữ vs FC Gutersloh Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Berlin Nữ vs FC Gutersloh Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Berlin Nữ vs FC Gutersloh Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Berlin Nữ vs FC Gutersloh Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Berlin Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Union Berlin Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Berlin Nữ thắng
Bại: là số trận Union Berlin Nữ thua
Thắng: là số trận Union Berlin Nữ thắng
Bại: là số trận Union Berlin Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Berlin Nữ và FC Gutersloh Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Berlin (W) | 25 | 18 | 5 | 2 | 65 | 17 | 48 | 59 | B T T T T T |
2 | Nurnberg (W) | 25 | 19 | 2 | 4 | 59 | 23 | 36 | 59 | T T B T B T |
3 | Hamburger SV (W) | 25 | 14 | 8 | 3 | 49 | 15 | 34 | 50 | T T T H T T |
4 | SC Sand (W) | 25 | 13 | 5 | 7 | 65 | 46 | 19 | 44 | H B T T T T |
5 | SV Meppen (W) | 25 | 12 | 5 | 8 | 39 | 29 | 10 | 41 | H H B B T B |
6 | FFC Frankfurt II (W) | 25 | 12 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 40 | T B T B B T |
7 | VfL Bochum (W) | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 39 | -1 | 35 | H H B H B B |
8 | Ingolstadt 04 (W) | 25 | 9 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 32 | T B T H T T |
9 | Monchengladbach (W) | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | B H B B B T |
10 | Bayern Munich II (W) | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 25 | H H B B T B |
11 | Andernach (W) | 25 | 7 | 3 | 15 | 22 | 52 | -30 | 24 | T T B T T B |
12 | SV Weinberg (W) | 25 | 5 | 5 | 15 | 21 | 58 | -37 | 20 | B H B H B B |
13 | SC Freiburg II (W) | 25 | 5 | 3 | 17 | 21 | 44 | -23 | 18 | B B T T B B |
14 | FC Gutersloh (W) | 25 | 5 | 2 | 18 | 29 | 65 | -36 | 17 | B H T B B B |
Cập nhật: