Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về VSK Arhus vs Bronshoj, 18h30 ngày 31/5
Kết quả VSK Arhus vs Bronshoj
Đối đầu VSK Arhus vs Bronshoj
Phong độ VSK Arhus gần đây
Phong độ Bronshoj gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: VSK Arhus vs Bronshoj
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Bronshoj trước đây
-
10/05/2025Bronshoj0 - 0VSK Arhus0 - 0D
-
16/11/2024Bronshoj2 - 0VSK Arhus0 - 0L
-
05/10/2024VSK Arhus2 - 0Bronshoj1 - 0W
-
13/05/2018VSK Arhus3 - 3Bronshoj1 - 1D
-
02/04/2018Bronshoj1 - 1VSK Arhus0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu VSK Arhus vs Bronshoj
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Bronshoj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Bronshoj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Bronshoj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VSK Arhus (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
VSK Arhus (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VSK Arhus và Bronshoj trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 45 | T H T T H T |
2 | IF Lyseng | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 12 | 2 | 34 | T H H B T H |
3 | Nr. sundby | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 33 | B H B T H B |
4 | Holstebro BK | 7 | 4 | 1 | 2 | 22 | 17 | 5 | 32 | T T H B T T |
5 | BK Avarta | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 30 | B B T B B H |
6 | Young Boys FD | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 26 | B H B T B B |
Cập nhật: