Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Aarhus AGF vs Brondby IF, 22h00 ngày 25/5
Kết quả Aarhus AGF vs Brondby IF
Đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF
Phong độ Aarhus AGF gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Aarhus AGF vs Brondby IF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF trước đây
-
08/04/2025Brondby IF2 - 1Aarhus AGF1 - 0L
-
22/10/2024Aarhus AGF1 - 0Brondby IF1 - 0W
-
11/08/2024Brondby IF0 - 1Aarhus AGF0 - 0W
-
26/05/2024Brondby IF2 - 3Aarhus AGF1 - 1W
-
14/04/2024Aarhus AGF2 - 2Brondby IF1 - 1D
-
07/11/2023Brondby IF1 - 1Aarhus AGF1 - 0D
-
16/12/2024Brondby IF4 - 2Aarhus AGF2 - 0L
-
09/12/2024Aarhus AGF1 - 0Brondby IF0 - 0W
-
10/12/2023Brondby IF2 - 1Aarhus AGF2 - 0L
-
08/12/2023Aarhus AGF2 - 0Brondby IF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus AGF (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Aarhus AGF (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarhus AGF và Brondby IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 49 | T B H T T B |
2 | Viborg | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 11 | 8 | 47 | H H H T B T |
3 | Sonderjyske | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 37 | T H H B T T |
4 | Vejle | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 28 | B T H T T B |
5 | Lyngby | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 27 | H T H B B T |
6 | Aalborg | 10 | 0 | 3 | 7 | 11 | 26 | -15 | 24 | B B H B B B |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật: