Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Odder IGF vs Brabrand, 18h00 ngày 07/6
Kết quả Odder IGF vs Brabrand
Đối đầu Odder IGF vs Brabrand
Phong độ Odder IGF gần đây
Phong độ Brabrand gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Odder IGF vs Brabrand
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odder IGF vs Brabrand trước đây
-
15/05/2025Brabrand1 - 1Odder IGF1 - 1D
-
09/11/2024Brabrand2 - 0Odder IGF1 - 0L
-
03/08/2024Odder IGF3 - 1Brabrand2 - 0W
-
25/01/2025Odder IGF0 - 4Brabrand0 - 3L
-
25/02/2019Brabrand1 - 1Odder IGF0 - 0D
-
27/01/2018Odder IGF0 - 0Brabrand0 - 0D
-
02/08/2022Odder IGF2 - 2Brabrand1 - 2D
-
30/03/2019Odder IGF1 - 2Brabrand1 - 1L
-
18/08/2018Brabrand4 - 1Odder IGF3 - 0L
-
23/09/2016Brabrand4 - 1Odder IGF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Odder IGF vs Brabrand
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs Brabrand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs Brabrand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs Brabrand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odder IGF (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Odder IGF (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odder IGF thắng
Bại: là số trận Odder IGF thua
Thắng: là số trận Odder IGF thắng
Bại: là số trận Odder IGF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odder IGF và Brabrand trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 46 | H T T H T H |
2 | IF Lyseng | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 37 | H H B T H T |
3 | Nr. sundby | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 15 | -4 | 36 | H B T H B T |
4 | Holstebro BK | 8 | 4 | 1 | 3 | 23 | 21 | 2 | 32 | T H B T T B |
5 | BK Avarta | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 31 | B T B B H H |
6 | Young Boys FD | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 26 | H B T B B B |
Cập nhật: