Kết quả GBK Kokkola vs TP47 Tornio, 20h00 ngày 15/06
Kết quả GBK Kokkola vs TP47 Tornio
Đối đầu GBK Kokkola vs TP47 Tornio
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Phong độ TP47 Tornio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.87O 4
0.90U 4
0.901
1.45X
5.002
4.80Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
0.92O 2
1.00U 2
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GBK Kokkola vs TP47 Tornio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 9
-
GBK Kokkola vs TP47 Tornio: Diễn biến chính
-
17'Tomas Maldonado0-0
-
18'0-1
Elias Lantto
-
22'0-2
Oluwafemi Ajayi
-
29'0-2Mattinen V.
-
30'Sebastian Mannstrom1-2
-
42'1-3
Miika Eskelinen
-
77'Hanhisuanto J.1-3
-
81'Niilo Hirvikoski2-3
-
90'Vertti Akerblom3-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
GBK Kokkola vs TP47 Tornio: Số liệu thống kê
-
GBK KokkolaTP47 Tornio
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
104Pha tấn công84
-
-
74Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
3 | Inter Turku II | 13 | 6 | 2 | 5 | 37 | 23 | 14 | 20 | T B H T H B |
4 | PK Keski Uusimaa | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 26 | 2 | 20 | H T T B B T |
5 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | MP MIKELI | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H T H H H |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
10 | Atlantis | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | B T T H T B |
11 | RoPS Rovaniemi | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | T B H H T B |
12 | EPS Espoo | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 13 | B T B B B H |