Kết quả Oita Trinita vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 03/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Oita Trinita vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 40'
    Kotaro Arima (Assist:Derlan De Oliveira Bento) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Chihiro Konagaya
     Rimu Matsuoka
  • 63'
    1-0
     Yuhi Takemoto
     Masato Handai
  • 63'
    1-0
     Ayumu Toyoda
     Shohei Mishima
  • 68'
    Yusei Yashiki  
    Kohei Isa  
    1-0
  • 68'
    Ren Ikeda  
    Naoki Nomura  
    1-0
  • 84'
    Yuki Kagawa  
    Shinya Utsumoto  
    1-0
  • 85'
    Arata Kozakai  
    Taiki Amagasa  
    1-0
  • 90'
    Issei Tone  
    Manato Yoshida  
    1-0
  • Oita Trinita vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-4-2-1
    32
    Taro Hamada
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    31
    Matheus Pereira
    18
    Junya Nodake
    29
    Shinya Utsumoto
    38
    Taiki Amagasa
    25
    Keigo Sakakibara
    44
    Manato Yoshida
    10
    Naoki Nomura
    9
    Kotaro Arima
    13
    Kohei Isa
    14
    Ryo Shiohama
    18
    Masato Handai
    16
    Rimu Matsuoka
    17
    Koya Fujii
    15
    Shohei Mishima
    8
    Shuhei Kamimura
    6
    Wataru Iwashita
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Thae-ha Ri
    4
    Yutaro Hakamata
    23
    Yuya Sato
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Shun Ayukawa
    14Ren Ikeda
    2Yuki Kagawa
    41Hyun-woo Kim
    20Taiga Kimoto
    19Arata Kozakai
    22Kyeong-geon Mun
    30Issei Tone
    15Yusei Yashiki
    Jeong-min Bae 11
    Keita Kobayashi 25
    Chihiro Konagaya 10
    Kohei Kuroki 2
    Shibuki Sato 1
    Yuhi Takemoto 7
    Ayumu Toyoda 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Roasso Kumamoto
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 21 12 6 3 31 17 14 42 T T T T T H
2 Vegalta Sendai 21 11 7 3 27 19 8 40 H T H T H T
3 JEF United Ichihara Chiba 21 11 5 5 32 19 13 38 H B H H B B
4 Omiya Ardija 21 10 8 3 31 18 13 38 T H H H H H
5 Tokushima Vortis 21 10 7 4 23 11 12 37 T H T H T H
6 Jubilo Iwata 21 10 5 6 31 25 6 35 T H H T T B
7 V-Varen Nagasaki 21 9 7 5 37 34 3 34 T T B H T T
8 Sagan Tosu 21 9 6 6 21 20 1 33 T T H B H T
9 Imabari FC 21 6 10 5 24 19 5 28 B B H H B H
10 Consadole Sapporo 21 8 4 9 28 34 -6 28 T B H H T T
11 Oita Trinita 21 6 9 6 19 20 -1 27 B T H B B H
12 Ventforet Kofu 21 6 8 7 18 18 0 26 T T B H H H
13 Fujieda MYFC 21 6 5 10 23 29 -6 23 B H T T B H
14 Ban Di Tesi Iwaki 21 5 7 9 25 30 -5 22 B B T H T B
15 Blaublitz Akita 21 6 3 12 25 38 -13 21 B T H T B H
16 Montedio Yamagata 21 5 5 11 28 33 -5 20 B B B B T B
17 Kataller Toyama 21 4 7 10 18 24 -6 19 B H B B B T
18 Renofa Yamaguchi 21 3 9 9 19 27 -8 18 T H H H B H
19 Roasso Kumamoto 21 4 6 11 22 33 -11 18 B B B H B B
20 Ehime FC 21 2 10 9 22 36 -14 16 B H H B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation