Kết quả Fujieda MYFC vs RB Omiya Ardija, 12h00 ngày 17/05

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Fujieda MYFC vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính

  • 6'
    Shunnosuke Matsuki
    0-0
  • 33'
    Ryosuke Hisadomi
    0-0
  • 35'
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    0-0
  • 45'
    Cheikh Diamanka
    0-0
  • 46'
    0-0
     Fabian Andres Gonzalez Lasso
     Yuta Toyokawa
  • 46'
    Ren Asakura  
    Hiroto Sese  
    0-0
  • 59'
    Shunnosuke Matsuki
    0-0
  • 62'
    Shota Suzuki  
    Anderson Leonardo da Silva Chaves  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Kazushi Fujii
     Caprini
  • 73'
    Ryota Kajikawa  
    Cheikh Diamanka  
    0-0
  • 75'
    0-1
    goal Fabian Andres Gonzalez Lasso (Assist:Wakaba Shimoguchi)
  • 81'
    0-1
     Wada Takuya
     Teppei Yachida
  • 84'
    Kazaki Nakagawa  
    Kanta Chiba  
    0-1
  • 84'
    Kota Osone  
    Ryosuke Hisadomi  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Takamitsu Tomiyama
     Kenyu Sugimoto
  • Fujieda MYFC vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    4
    So Nakagawa
    5
    Takumi Kusumoto
    22
    Ryosuke Hisadomi
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    6
    Hiroto Sese
    17
    Kosei Okazawa
    7
    Shunnosuke Matsuki
    11
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    9
    Kanta Chiba
    29
    Cheikh Diamanka
    10
    Yuta Toyokawa
    29
    Caprini
    23
    Kenyu Sugimoto
    37
    Kaishin Sekiguchi
    41
    Teppei Yachida
    7
    Kojima Masato
    14
    Toya Izumi
    55
    Gabriel Costa Franca
    4
    Rion Ichihara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    1
    Takashi Kasahara
    Omiya Ardija3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ren Asakura
    23Ryota Kajikawa
    50Shota Kaneko
    16Yuri Mori
    14Kazaki Nakagawa
    25Ryo Nakamura
    13Kota Osone
    1Yuji Rokutan
    3Shota Suzuki
    Kazushi Fujii 42
    Fabian Andres Gonzalez Lasso 9
    Toshiki Ishikawa 6
    Yuki Kato 21
    Yosuke Murakami 34
    Katsuya Nakano 17
    Kota Nakayama 15
    Takamitsu Tomiyama 28
    Wada Takuya 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Masato Harasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    RB Omiya Ardija
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    145
  •  
     
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    105
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation