Kết quả Qingdao Youth Island vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h35 ngày 06/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 11

  • Qingdao Youth Island vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Yiming Yang
  • 45'
    0-0
    Tiago Leonco
  • 71'
    Gao Di  
    Abdul-Aziz Yakubu  
    0-0
  • 71'
    Zhao Honglue  
    He Longhai  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Zhou Dadi
     Tiago Leonco
  • 74'
    Zhao Honglue
    0-0
  • 84'
    Zhang Xiuwei  
    Liuyu Duan  
    0-0
  • 84'
    Liu Xiaolong  
    Nelson Luz  
    0-0
  • 88'
    Yang Xi
    0-0
  • 90'
    0-0
    Jiang Zhipeng
  • 90'
    Zhang Xiuwei
    0-0
  • 90'
    Baiyang Liu  
    Matheus indio  
    0-0
  • Qingdao Youth Island vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Youth Island4-2-3-1
    1
    Hao Li
    20
    He Longhai
    15
    Peng Wang
    5
    Riccieli Eduardo da Silva Junior
    22
    Yang Xi
    23
    Matheus indio
    6
    Xu Bin
    11
    Davidson
    24
    Liuyu Duan
    10
    Nelson Luz
    9
    Abdul-Aziz Yakubu
    27
    Behram Abduweli
    9
    Tiago Leonco
    12
    Zhang Xiaobin
    36
    Eden Karzev
    10
    Manprit Sarkaria
    2
    Zhang Wei
    23
    Yiming Yang
    20
    Rade Dugalic
    29
    Qiao Wang
    4
    Jiang Zhipeng
    1
    Ji Jiabao
    Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Zhao Honglue
    56Gao Di
    8Zhang Xiuwei
    30Liu Xiaolong
    39Baiyang Liu
    26Hanyi Wang
    2Song Bowei
    28Zhang ChengDong
    32Chen Yuhao
    18Langzhou Liu
    17Chen Po-Liang
    27He Xiaoke
    Zhou Dadi 8
    Zhang Haonan 49
    Zhao Shi 14
    Peng Peng 13
    Zhang Yujie 22
    Huanming Shen 46
    Zhi Li 16
    Hujahmat Shahsat 34
    Nan Song 21
    Weiyi Jiang 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jiayi Shao
    Pep Munoz
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Youth Island vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê

  • Qingdao Youth Island
    Shenzhen Xinpengcheng
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    304
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 33
    Long pass
    29
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Beijing Guoan 16 11 5 0 37 15 22 38 T H T T T T
2 Shanghai Shenhua 16 12 2 2 36 16 20 38 T T T B T T
3 Chengdu Rongcheng FC 16 10 4 2 32 13 19 34 T T H B T H
4 Shanghai Port 16 10 4 2 36 20 16 34 T H H T T T
5 Shandong Taishan 16 7 4 5 33 27 6 25 B T H B T H
6 Tianjin Tigers 16 7 4 5 23 24 -1 25 T B T T B T
7 Yunnan Yukun 16 6 4 6 22 24 -2 22 T T T H T B
8 Qingdao Youth Island 16 5 6 5 21 24 -3 21 B H H B B T
9 Zhejiang Professional FC 16 5 5 6 29 25 4 20 B B H H T B
10 Dalian Zhixing 16 5 5 6 15 24 -9 20 B H B T B T
11 Wuhan Three Towns 16 5 4 7 22 30 -8 19 B H T T B H
12 Henan Football Club 16 4 3 9 24 29 -5 15 T H T B B H
13 Shenzhen Xinpengcheng 16 4 2 10 17 35 -18 14 H B T B B B
14 Meizhou Hakka 16 3 3 10 21 35 -14 12 B B B B B B
15 Qingdao Manatee 16 1 5 10 13 25 -12 8 T B H B B B
16 Changchun Yatai 16 2 2 12 14 29 -15 8 B B B B T B

AFC CL AFC CL qualifying AFC CL2 Relegation