Kết quả Henan Football Club vs Shanghai Port, 18h35 ngày 18/06
Kết quả Henan Football Club vs Shanghai Port
Nhận định, Soi kèo Henan vs Shanghai Port, 18h35 ngày 18/6: Nhiều bàn thắng, nhiều thẻ phạt
Đối đầu Henan Football Club vs Shanghai Port
Phong độ Henan Football Club gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/06/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
0.91O 2.5
0.48U 2.5
1.431
2.87X
3.752
2.00Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Henan Football Club vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Zhengzhou Hanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 6
-
Henan Football Club vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
32'0-1
Li Xinxiang (Assist:Leonardo Nascimento Lopes de Souza)
-
44'0-2
Gabrielzinho (Assist:Kuai Jiwen)
-
45'0-3
Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Matheus Isaias dos Santos)
-
45'0-3Leonardo Nascimento Lopes de Souza Goal awarded
-
46'Chao He
Zichang Huang0-3 -
46'Yihao Zhong
Yang Yilin0-3 -
60'Yixin Liu0-3
-
66'0-3Gustavo Henrique da Silva Sousa
Li Xinxiang -
66'0-3Feng Jin
Kuai Jiwen -
70'Frank Acheampong (Assist:Wang Shangyuan)1-3
-
73'1-3Feng Jin
-
74'1-3Xu Xin
Gabrielzinho -
74'1-3Liu Ruofan
Mateus da Silva Vital Assumpcao -
76'Liu Bin
Yixin Liu1-3 -
82'1-3Liu Ruofan
-
85'1-3Feng Jin
-
87'1-3Linpeng Zhang
Leonardo Nascimento Lopes de Souza -
90'1-3Gustavo Henrique da Silva Sousa
-
90'Liu XinYu
Wang Shangyuan1-3 -
90'Zheng Dalun
Shinar Yeljan1-3
-
Henan Football Club vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Henan Football Club4-4-1-118Wang Guoming2Yixin Liu36Iago Justen Maidana Martins3Oliver Gerbig4Shinar Yeljan11Frank Acheampong40Bruno Nazario6Wang Shangyuan19Yang Yilin10Zichang Huang9Felippe Cardoso45Leonardo Nascimento Lopes de Souza49Li Xinxiang47Kuai Jiwen10Mateus da Silva Vital Assumpcao30Gabrielzinho22Matheus Isaias dos Santos4Wang Shenchao3Jiang Guangtai40Umidjan Yusup32Li Shuai1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
20Chao He7Yihao Zhong15Liu Bin29Zheng Dalun30Liu XinYu26Xu Jiamin27Niu Ziyi5Jiahui Liu16Yang Kuo14Du Zhixuan39Li Xingxian21Chen KeqiangGustavo Henrique da Silva Sousa 9Feng Jin 27Liu Ruofan 26Xu Xin 6Linpeng Zhang 5Wei Chen 12Ming Tian 15Fu Huan 23Wei Zhen 13Jingchao Meng 52Lv Wenjun 11Li Shenglong 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes RamosKevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Henan Football Club vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Henan Football ClubShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
397Số đường chuyền405
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
1Đánh chặn7
-
-
15Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
16Long pass21
-
-
85Pha tấn công82
-
-
48Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 17 | 22 | 41 | T T B T T T |
2 | Beijing Guoan | 17 | 11 | 5 | 1 | 38 | 18 | 20 | 38 | H T T T T B |
3 | Shanghai Port | 17 | 11 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 37 | H H T T T T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 17 | 10 | 4 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H B T H B |
5 | Tianjin Tigers | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 25 | 0 | 28 | B T T B T T |
6 | Shandong Taishan | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 29 | 4 | 25 | T H B T H B |
7 | Zhejiang Professional FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 32 | 26 | 6 | 23 | B H H T B T |
8 | Dalian Zhixing | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 23 | H B T B T T |
9 | Qingdao Youth Island | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | H H B B T H |
10 | Yunnan Yukun | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 22 | T T H T B B |
11 | Wuhan Three Towns | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 31 | -8 | 20 | H T T B H H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 35 | -14 | 17 | B T B B B T |
13 | Henan Football Club | 17 | 4 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 16 | H T B B H H |
14 | Meizhou Hakka | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 36 | -14 | 13 | B B B B B H |
15 | Qingdao Manatee | 17 | 1 | 5 | 11 | 13 | 29 | -16 | 8 | B H B B B B |
16 | Changchun Yatai | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 32 | -17 | 8 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc