Kết quả Gyeongnam FC vs Hwaseong FC, 17h00 ngày 07/06

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 15

  • Gyeongnam FC vs Hwaseong FC: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Cho Dong Jae
  • 7'
    0-0
    Kim Byung Oh
  • 40'
    0-1
    goal Lim Chang Seok (Assist:Luan Costa)
  • 49'
    Leonardo Kalil Abdala
    0-1
  • 54'
    Renan Areias
    0-1
  • 64'
    Park Min-seo Goal Disallowed
    0-1
  • 77'
    0-1
    Seong-jin Jeon
  • 88'
    0-1
    Dae-hwan Kim
  • 90'
    0-1
    Choi Jun Hyeok
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Gyeongnam FC vs Hwaseong FC: Số liệu thống kê

  • Gyeongnam FC
    Hwaseong FC
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 21 16 3 2 40 13 27 51 T T H B T T
2 Suwon Samsung Bluewings 21 13 5 3 45 27 18 44 B T H T T T
3 Bucheon FC 1995 22 11 5 6 38 31 7 38 T T T H T B
4 Jeonnam Dragons 21 10 7 4 31 23 8 37 B H H T T B
5 Busan I Park 22 9 7 6 30 25 5 34 H H B H B T
6 Seoul E-Land FC 21 8 6 7 32 33 -1 30 B B H B H B
7 Gimpo FC 22 7 8 7 26 21 5 29 H H T H H T
8 Chungnam Asan 22 6 8 8 29 28 1 26 T H B B B H
9 Seongnam FC 21 6 8 7 16 17 -1 26 T B B H H T
10 Hwaseong FC 22 6 5 11 22 30 -8 23 B T B T T H
11 Chungbuk Cheongju 22 5 5 12 24 40 -16 20 H H T B T B
12 Ansan Greeners FC 21 4 8 9 16 26 -10 20 H B H H H H
13 Gyeongnam FC 22 5 3 14 18 39 -21 18 B B H B B B
14 Cheonan City 22 4 4 14 21 35 -14 16 T H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs