Hwaseong FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hwaseong FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hwaseong FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hwaseong FC mới nhất
-
31/05 14:30Jeonnam DragonsHwaseong FC2 - 1Vòng 14
-
24/05 14:30Hwaseong FCSeoul E-Land FC0 - 1Vòng 13
-
17/05 14:30Bucheon FC 1995Hwaseong FC0 - 0Vòng 12
-
10/05 14:30Gimpo FCHwaseong FC1 - 0Vòng 11
-
04/05 17:001 Hwaseong FCCheonan City1 - 1Vòng 10
-
27/04 14:301 Busan I ParkHwaseong FC2 - 2Vòng 9
-
19/04 14:30Suwon Samsung BluewingsHwaseong FC3 - 0Vòng 8
-
12/04 12:00Hwaseong FCJeonnam Dragons0 - 1Vòng 7
-
05/04 12:00Hwaseong FCIncheon United 10 - 1Vòng 6
-
16/04 17:00Hwaseong FCSiheung City0 - 0
Lịch thi đấu Hwaseong FC sắp tới
-
19/03 13:00Mokpo CityHwaseong FC? - ?Vòng 4
-
07/06 17:00Gyeongnam FCHwaseong FC? - ?Vòng 15
-
15/06 17:00Hwaseong FCAnsan Greeners FC? - ?Vòng 16
-
21/06 17:00Incheon UnitedHwaseong FC? - ?Vòng 17
-
28/06 17:00Hwaseong FCSeongnam FC? - ?Vòng 18
-
06/07 17:00Hwaseong FCBucheon FC 1995? - ?Vòng 19
-
12/07 17:00Cheonan CityHwaseong FC? - ?Vòng 20
-
19/07 17:00Hwaseong FCBusan I Park? - ?Vòng 21
-
26/07 17:00Chungnam AsanHwaseong FC? - ?Vòng 22
-
02/08 17:00Hwaseong FCGimpo FC? - ?Vòng 23
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T T T T T |
2 | Siheung City | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T H H T T |
3 | Pocheon FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | B H H T T H |
4 | Daejeon Korail | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T H T T B |
5 | Yangpyeong | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | T H T H B H |
6 | Chuncheon Citizen | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 12 | 0 | 15 | B B B T T B |
7 | Changwon City | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 9 | 1 | 14 | T H B B B T |
8 | Gyeongju KHNP | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 14 | T B H B B H |
9 | Busan Transportation Corporation | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 14 | T H T T B B |
10 | Yeoju Sejong | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 14 | T T B B H B |
11 | Paju Citizen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H B T T |
12 | Gangneung City | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T T H |
13 | Ulsan Citizens | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 16 | -9 | 5 | B B B B T B |
14 | Mokpo City | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 19 | -10 | 5 | B H B H B T |
15 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 5 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation