Podillya Khmelnytskyi: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Podillya Khmelnytskyi: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Podillya Khmelnytskyi
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ukraina
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất

  • 08/06 16:00
    Podillya Khmelnytskyi
    Kolos Kovalivka II
    0 - 0
  • 04/06 16:00
    Kolos Kovalivka II
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 1
  • 30/05 17:00
    Podillya Khmelnytskyi
    Dinaz Vyshgorod
    0 - 0
    Vòng 10
  • 23/05 17:00
    Kremin Kremenchuk
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 2
    Vòng 9
  • 17/05 16:00
    Podillya Khmelnytskyi
    FK Yarud Mariupol
    0 - 1
    Vòng 8
  • 10/05 17:00
    FC Victoria Mykolaivka
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 1
    Vòng 7
  • 02/05 16:30
    Podillya Khmelnytskyi
    Metalurh Zaporizhya
    1 - 2
    Vòng 6
  • 26/04 17:30
    Dinaz Vyshgorod
    Podillya Khmelnytskyi
    1 - 1
    Vòng 5
  • 19/04 16:30
    Podillya Khmelnytskyi
    Kremin Kremenchuk 1
    1 - 1
    Vòng 4
  • 13/04 17:00
    FK Yarud Mariupol
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 1
    Vòng 3

Lịch thi đấu Podillya Khmelnytskyi sắp tới

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 8 3 4 1 9 5 4 36 T H B T H T
2 Prykarpattya Ivano Frankivsk 10 5 4 1 18 10 8 32 T T H B H T
3 Nyva Ternopil 10 4 4 2 15 10 5 32 H T H H T B
4 FK Yarud Mariupol 8 3 1 4 9 11 -2 28 T T B T B B
5 FC Mynai 9 3 2 4 11 10 1 27 B B T B H T
6 Metalurh Zaporizhya 8 2 3 3 9 13 -4 26 H B T T H B
7 Podillya Khmelnytskyi 10 4 4 2 13 9 4 24 H B T B T H
8 Dinaz Vyshgorod 8 0 4 4 7 18 -11 17 B H B H H H
9 Kremin Kremenchuk 7 1 2 4 5 10 -5 11 B T H B H B