Podillya Khmelnytskyi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Podillya Khmelnytskyi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Podillya Khmelnytskyi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất
-
08/06 16:00Podillya KhmelnytskyiKolos Kovalivka II0 - 0
-
04/06 16:00Kolos Kovalivka IIPodillya Khmelnytskyi0 - 1
-
30/05 17:00Podillya KhmelnytskyiDinaz Vyshgorod0 - 0Vòng 10
-
23/05 17:00Kremin KremenchukPodillya Khmelnytskyi0 - 2Vòng 9
-
17/05 16:00Podillya KhmelnytskyiFK Yarud Mariupol0 - 1Vòng 8
-
10/05 17:00FC Victoria MykolaivkaPodillya Khmelnytskyi0 - 1Vòng 7
-
02/05 16:30Podillya KhmelnytskyiMetalurh Zaporizhya1 - 2Vòng 6
-
26/04 17:30Dinaz VyshgorodPodillya Khmelnytskyi1 - 1Vòng 5
-
19/04 16:30Podillya KhmelnytskyiKremin Kremenchuk 11 - 1Vòng 4
-
13/04 17:00FK Yarud MariupolPodillya Khmelnytskyi0 - 1Vòng 3
Lịch thi đấu Podillya Khmelnytskyi sắp tới
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |