FC Inhulets Petrove: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB FC Inhulets Petrove: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Inhulets Petrove
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ukraina
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Sergiy Lavrynenko
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Inhulets Petrove mới nhất

  • 23/05 19:50
    FC Inhulets Petrove
    FC Vorskla Poltava
    0 - 1
    Vòng 30
  • 18/05 19:30
    FC Inhulets Petrove
    FC Shakhtar Donetsk
    1 - 1
    Vòng 29
  • 12/05 19:30
    FC Inhulets Petrove
    FC Livyi Bereh
    1 - 0
    Vòng 28
  • 03/05 19:30
    FC Inhulets Petrove
    Dynamo Kyiv
    0 - 2
    Vòng 27
  • 30/04 17:00
    FC Inhulets Petrove
    Zorya
    1 - 0
    Vòng 16
  • 25/04 19:30
    FC Inhulets Petrove
    PFC Oleksandria
    0 - 1
    Vòng 26
  • 20/04 19:30
    FC Inhulets Petrove
    LNZ Cherkasy
    0 - 0
    Vòng 25
  • 14/04 19:30
    FC Inhulets Petrove
    FC Karpaty Lviv
    0 - 1
    Vòng 24
  • 04/04 19:30
    FC Inhulets Petrove
    Obolon Kiev
    0 - 1
    Vòng 23
  • 28/03 18:10
    FC Inhulets Petrove
    Veres
    0 - 0
    Vòng 22

Lịch thi đấu FC Inhulets Petrove sắp tới

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 8 3 4 1 9 5 4 36 T H B T H T
2 Prykarpattya Ivano Frankivsk 10 5 4 1 18 10 8 32 T T H B H T
3 Nyva Ternopil 10 4 4 2 15 10 5 32 H T H H T B
4 FK Yarud Mariupol 8 3 1 4 9 11 -2 28 T T B T B B
5 FC Mynai 9 3 2 4 11 10 1 27 B B T B H T
6 Metalurh Zaporizhya 8 2 3 3 9 13 -4 26 H B T T H B
7 Podillya Khmelnytskyi 10 4 4 2 13 9 4 24 H B T B T H
8 Dinaz Vyshgorod 8 0 4 4 7 18 -11 17 B H B H H H
9 Kremin Kremenchuk 7 1 2 4 5 10 -5 11 B T H B H B