Usti nad Labem: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Usti nad Labem: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Usti nad Labem
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Séc
Giải bóng đá VĐQG hạng nhất Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fkusti.cz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Usti nad Labem mới nhất

  • 07/06 22:00
    Usti nad Labem
    Chlumec nad Cidlinou
    3 - 0
    Vòng 31
  • 31/05 22:00
    Banik Most-Sous
    Usti nad Labem
    0 - 0
    Vòng 30
  • 24/05 23:00
    Usti nad Labem
    FK Kolin
    2 - 1
    Vòng 29
  • 21/05 22:00
    Jablonec B
    Usti nad Labem
    1 - 0
    Vòng 34
  • 17/05 23:00
    Usti nad Labem
    SK Zapy
    1 - 1
    Vòng 28
  • 10/05 15:15
    Mlada Boleslav B
    Usti nad Labem
    0 - 0
    Vòng 27
  • 07/05 23:00
    Usti nad Labem
    Slovan Liberec II
    1 - 2
    Vòng 33
  • 01/05 22:00
    1 Usti nad Labem
    Jiskra Usti nad Orlici
    1 - 0
    Vòng 26
  • 26/04 15:30
    Teplice B
    Usti nad Labem
    0 - 1
    Vòng 25
  • 13/04 21:30
    Sokol Brozany
    Usti nad Labem
    0 - 0
    Vòng 23

Lịch thi đấu Usti nad Labem sắp tới

BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 32 26 4 2 89 18 71 82 T T B T T T
2 SK Kladno 32 20 6 6 64 34 30 66 B T H T T T
3 SK Zapy 32 15 9 8 61 39 22 54 H B B H T B
4 Sokol Brozany 32 14 8 10 53 44 9 50 T H B T B H
5 Jiskra Usti nad Orlici 32 12 9 11 36 43 -7 45 T B H T H T
6 Mlada Boleslav B 32 12 7 13 51 54 -3 43 B H B B B T
7 Hradec Kralove B 32 12 7 13 42 47 -5 43 T B H T B H
8 Slovan Liberec II 32 12 6 14 57 61 -4 42 H B H B H B
9 Arsenal Ceska Lipa 32 12 5 15 40 53 -13 41 H T T B T T
10 Banik Most-Sous 32 11 7 14 36 38 -2 40 B H H H B T
11 Jablonec B 32 10 9 13 38 46 -8 39 B B H T T B
12 Teplice B 32 10 9 13 47 60 -13 39 T B H T H B
13 Benatky Nad Jizerou 32 8 11 13 33 48 -15 35 T B H T H B
14 Zivanice 32 9 7 16 37 64 -27 34 H T H B T T
15 Pardubice B 32 8 9 15 39 41 -2 33 B B H B B H
16 FK Kolin 32 7 12 13 38 51 -13 33 H T T B H B
17 Chlumec nad Cidlinou 32 7 9 16 36 56 -20 30 B T H T B B

Upgrade Team Relegation