Slovan Velvary: tin tức, thông tin website facebook

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Slovan Velvary: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Slovan Velvary
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Séc
Giải bóng đá VĐQG hạng nhất Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Slovan Velvary mới nhất

  • 31/05 15:15
    Loko Vltavin
    Slovan Velvary
    0 - 0
    Vòng 30
  • 24/05 20:00
    Slovan Velvary
    Admira Praha
    1 - 1
    Vòng 29
  • 18/05 15:30
    1 Viktoria Plzen B
    Slovan Velvary
    1 - 1
    Vòng 28
  • 10/05 20:00
    Slovan Velvary
    Sokol Hostoun
    0 - 1
    Vòng 27
  • 07/05 22:00
    Povltava FA
    Slovan Velvary
    0 - 2
    Vòng 32
  • 03/05 15:15
    FC Pisek
    Slovan Velvary
    1 - 1
    Vòng 26
  • 26/04 20:00
    Slovan Velvary
    Taborsko Akademie
    0 - 0
    Vòng 25
  • 19/04 15:15
    SK Petrin Plzen
    Slovan Velvary 1
    0 - 0
    Vòng 24
  • 12/04 20:00
    Slovan Velvary
    Bohemians1905 B
    1 - 2
    Vòng 23
  • 05/04 15:15
    SK Motorlet Praha
    Slovan Velvary
    0 - 0
    Vòng 22

Lịch thi đấu Slovan Velvary sắp tới

BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 31 25 4 2 85 18 67 79 H T T B T T
2 SK Kladno 31 19 6 6 61 34 27 63 T B T H T T
3 SK Zapy 31 15 9 7 58 35 23 54 T H B B H T
4 Sokol Brozany 31 14 7 10 51 42 9 49 T T H B T B
5 Hradec Kralove B 32 12 7 13 42 47 -5 43 T B H T B H
6 Slovan Liberec II 31 12 6 13 56 59 -3 42 B H B H B H
7 Jiskra Usti nad Orlici 31 11 9 11 34 43 -9 42 H T B H T H
8 Arsenal Ceska Lipa 32 12 5 15 40 53 -13 41 H T T B T T
9 Mlada Boleslav B 31 11 7 13 49 53 -4 40 B B H B B B
10 Jablonec B 31 10 9 12 38 44 -6 39 T B B H T T
11 Teplice B 32 10 9 13 47 60 -13 39 T B H T H B
12 Banik Most-Sous 31 10 7 14 35 38 -3 37 H B H H H B
13 Benatky Nad Jizerou 31 8 11 12 33 45 -12 35 B T B H T H
14 FK Kolin 31 7 12 12 38 50 -12 33 T H T T B H
15 Pardubice B 31 8 8 15 37 39 -2 32 H B B H B B
16 Zivanice 31 8 7 16 33 61 -28 31 T H T H B T
17 Chlumec nad Cidlinou 31 7 9 15 36 52 -16 30 B B T H T B

Upgrade Team Relegation