Shinnik Yaroslavl: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Shinnik Yaroslavl: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Shinnik Yaroslavl
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1957
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Shinnik Yaroslavl' Valentin Igorevich BLOKHIN stadion Shinnik pl. Truda 150040 Yaroslavl' Russia
Sân vận động Shinnik Stadion
Sức chứa sân vận động 22,984 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Aleksandr Pobegalov
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.shinnik.yar.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Shinnik Yaroslavl mới nhất

  • 24/05 17:00
    Rodina Moskva
    Shinnik Yaroslavl
    3 - 2
    Vòng 34
  • 18/05 21:00
    Shinnik Yaroslavl
    Sokol
    0 - 2
    Vòng 33
  • 11/05 21:00
    Torpedo Moscow
    Shinnik Yaroslavl 1
    1 - 0
    Vòng 32
  • 03/05 21:00
    Shinnik Yaroslavl
    Chernomorets Novorossiysk
    0 - 2
    Vòng 31
  • 27/04 18:00
    FC Ufa
    Shinnik Yaroslavl
    1 - 0
    Vòng 30
  • 20/04 21:00
    Shinnik Yaroslavl
    Arsenal Tula
    1 - 0
    Vòng 29
  • 12/04 21:00
    Tyumen
    Shinnik Yaroslavl
    1 - 0
    Vòng 28
  • 05/04 19:00
    Alania Vladikavkaz
    Shinnik Yaroslavl
    1 - 1
    Vòng 27
  • 29/03 21:00
    Shinnik Yaroslavl
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    0 - 0
    Vòng 26
  • 23/03 18:00
    FK Sochi
    Shinnik Yaroslavl
    0 - 2
    Vòng 25

Lịch thi đấu Shinnik Yaroslavl sắp tới

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 34 19 12 3 50 18 32 69 H T B H H H
2 Torpedo Moscow 34 17 14 3 51 25 26 65 H T T T T H
3 Chernomorets Novorossiysk 34 19 7 8 51 34 17 64 T T T H T T
4 Ural Sverdlovsk Oblast 34 16 11 7 50 38 12 59 H B B T T T
5 FK Sochi 34 16 9 9 55 34 21 57 T T T H B B
6 SKA Khabarovsk 34 15 8 11 44 41 3 53 B B T T T B
7 Rodina Moskva 34 13 11 10 41 31 10 50 T B T T B T
8 Yenisey Krasnoyarsk 34 14 7 13 36 39 -3 49 H T B T H T
9 Rotor Volgograd 34 11 14 9 32 26 6 47 T H T T B B
10 Arsenal Tula 34 8 17 9 25 30 -5 41 B H B B T H
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 34 10 8 16 31 35 -4 38 H T B B H H
12 Neftekhimik Nizhnekamsk 34 9 11 14 31 37 -6 38 H B B H B T
13 FK Chayka Pesch 34 8 14 12 31 43 -12 38 H B B H T B
14 Shinnik Yaroslavl 34 8 11 15 24 42 -18 35 T B B B B B
15 FC Ufa 34 9 8 17 32 48 -16 35 B T T B B T
16 Sokol 34 7 11 16 25 41 -16 32 H B T B T T
17 Alania Vladikavkaz 34 6 9 19 24 50 -26 27 B B T B H B
18 Tyumen 34 7 6 21 30 51 -21 27 B T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation