Rotor Volgograd: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

CLB Rotor Volgograd: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rotor Volgograd
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1933
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rotor Volgograd Mikhail Romanovich PINKHASIK pr. Lenina, 76 400005 Volgograd Russia
Sân vận động Volgograd Arena
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.rotor-volgograd.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rotor Volgograd mới nhất

  • 24/05 17:00
    Rotor Volgograd
    FC Ufa
    0 - 0
    Vòng 34
  • 17/05 23:00
    FK Chayka Pesch
    Rotor Volgograd
    1 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 22:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Rotor Volgograd
    0 - 3
    Vòng 32
  • 04/05 21:00
    Rotor Volgograd
    Yenisey Krasnoyarsk
    1 - 0
    Vòng 31
  • 27/04 21:00
    Arsenal Tula
    Rotor Volgograd 1
    1 - 1
    Vòng 30
  • 20/04 21:00
    Rotor Volgograd
    Tyumen
    2 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 19:00
    Chernomorets Novorossiysk
    Rotor Volgograd
    0 - 1
    Vòng 28
  • 06/04 21:00
    Torpedo Moscow
    Rotor Volgograd
    0 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 19:00
    Rotor Volgograd
    Rodina Moskva
    0 - 1
    Vòng 26
  • 23/03 12:00
    SKA Khabarovsk
    Rotor Volgograd 1
    0 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Rotor Volgograd sắp tới

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 34 19 12 3 50 18 32 69 H T B H H H
2 Torpedo Moscow 34 17 14 3 51 25 26 65 H T T T T H
3 Chernomorets Novorossiysk 34 19 7 8 51 34 17 64 T T T H T T
4 Ural Sverdlovsk Oblast 34 16 11 7 50 38 12 59 H B B T T T
5 FK Sochi 34 16 9 9 55 34 21 57 T T T H B B
6 SKA Khabarovsk 34 15 8 11 44 41 3 53 B B T T T B
7 Rodina Moskva 34 13 11 10 41 31 10 50 T B T T B T
8 Yenisey Krasnoyarsk 34 14 7 13 36 39 -3 49 H T B T H T
9 Rotor Volgograd 34 11 14 9 32 26 6 47 T H T T B B
10 Arsenal Tula 34 8 17 9 25 30 -5 41 B H B B T H
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 34 10 8 16 31 35 -4 38 H T B B H H
12 Neftekhimik Nizhnekamsk 34 9 11 14 31 37 -6 38 H B B H B T
13 FK Chayka Pesch 34 8 14 12 31 43 -12 38 H B B H T B
14 Shinnik Yaroslavl 34 8 11 15 24 42 -18 35 T B B B B B
15 FC Ufa 34 9 8 17 32 48 -16 35 B T T B B T
16 Sokol 34 7 11 16 25 41 -16 32 H B T B T T
17 Alania Vladikavkaz 34 6 9 19 24 50 -26 27 B B T B H B
18 Tyumen 34 7 6 21 30 51 -21 27 B T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation