FF Lillehammer: tin tức, thông tin website facebook
CLB FF Lillehammer: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FF Lillehammer |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postboks 35 , 2601 LILLEHAMMER |
Sân vận động | Stampesletta |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fflillehammer.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FF Lillehammer mới nhất
-
28/06 20:00AssidenFF Lillehammer1 - 2Vòng 12
-
21/06 20:00FF LillehammerBjorkelangen0 - 0Vòng 11
-
15/06 20:00FF LillehammerElverum0 - 1Vòng 10
-
08/06 18:30Lillestrom BFF Lillehammer0 - 0Vòng 9
-
31/05 20:00FF LillehammerSkjetten Fotball2 - 1Vòng 8
-
27/05 01:00HamKam BFF Lillehammer0 - 0Vòng 7
-
10/05 20:00FF LillehammerGjovik Lyn1 - 0Vòng 6
-
03/05 20:00NordstrandFF Lillehammer0 - 1Vòng 5
-
27/04 20:00FF LillehammerSkedsmo1 - 0Vòng 4
-
21/04 23:00LorenskogFF Lillehammer2 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu FF Lillehammer sắp tới
-
05/07 21:00FF LillehammerStromsgodset B? - ?Vòng 13
-
12/07 21:00SkedsmoFF Lillehammer? - ?Vòng 14
-
09/08 21:00FF LillehammerLorenskog? - ?Vòng 15
-
16/08 21:00BjorkelangenFF Lillehammer? - ?Vòng 16
-
23/08 21:00FF LillehammerLillestrom B? - ?Vòng 17
-
30/08 21:00Ull Kisa BFF Lillehammer? - ?Vòng 18
-
06/09 21:00Gjovik LynFF Lillehammer? - ?Vòng 19
-
13/09 21:00FF LillehammerHamKam B? - ?Vòng 20
-
20/09 21:00ElverumFF Lillehammer? - ?Vòng 21
-
27/09 21:00FF LillehammerKongsvinger IL B? - ?Vòng 22
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |