Colorado Springs Switchbacks FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Colorado Springs Switchbacks FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Colorado Springs Switchbacks FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Mỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC mới nhất
-
15/06 08:40Colorado Springs Switchbacks FCOakland Roots1 - 0Vòng 6
-
08/06 08:00New Mexico UnitedColorado Springs Switchbacks FC1 - 1Vòng 6
-
25/05 08:00Orange County Blues FCColorado Springs Switchbacks FC 11 - 0Vòng 5
-
18/05 08:00Colorado Springs Switchbacks FCPittsburgh Riverhounds1 - 0Vòng 5
-
11/05 09:30Las Vegas LightsColorado Springs Switchbacks FC0 - 0Vòng 5
-
04/05 08:001 Colorado Springs Switchbacks FCPhoenix Rising FC0 - 1Vòng 5
-
24/04 07:30San AntonioColorado Springs Switchbacks FC 10 - 2Vòng 4
-
20/04 07:001 Colorado Springs Switchbacks FCEl Paso Locomotive FC1 - 1Vòng 4
-
01/06 08:00El Paso Locomotive FCColorado Springs Switchbacks FC0 - 1
-
07/05 08:40Colorado Springs Switchbacks FCNew York Red Bulls0 - 2
Lịch thi đấu Colorado Springs Switchbacks FC sắp tới
-
21/06 06:00LexingtonColorado Springs Switchbacks FC? - ?Vòng 6
-
04/07 21:00Colorado Springs Switchbacks FCLouisville City FC? - ?Vòng 7
-
19/07 21:00Birmingham LegionColorado Springs Switchbacks FC? - ?Vòng 7
-
01/08 21:00Colorado Springs Switchbacks FCLexington? - ?Vòng 8
-
09/08 21:00Oakland RootsColorado Springs Switchbacks FC? - ?Vòng 8
-
16/08 21:00Colorado Springs Switchbacks FCOrange County Blues FC? - ?Vòng 8
-
23/08 21:00Phoenix Rising FCColorado Springs Switchbacks FC? - ?Vòng 8
-
30/08 21:00Colorado Springs Switchbacks FCFC Tulsa? - ?Vòng 8
-
06/09 21:00Colorado Springs Switchbacks FCMonterey Bay FC? - ?Vòng 9
-
13/09 21:00Tampa Bay RowdiesColorado Springs Switchbacks FC? - ?Vòng 9
BXH Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 31 | H H T T T T |
2 | Charleston Battery | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T T T T H T |
3 | Loudoun United | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | T B T B H T |
4 | New Mexico United | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B B T T H B |
5 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
6 | San Antonio | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | H B B H T H |
7 | North Carolina | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T T T B |
8 | Phoenix Rising FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 20 | H T T T T H |
9 | El Paso Locomotive FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T H B |
10 | Monterey Bay FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H H B B T B |
11 | Detroit City | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H H B B B |
12 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
13 | Rhode Island | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T T B B B T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | H H T B H T |
15 | Las Vegas Lights | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 15 | H B B B B T |
16 | Sacramento Republic FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T H T B H |
17 | Indy Eleven | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 20 | -1 | 14 | H H B H T T |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H B T T B |
19 | Miami FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | T H T B T B |
20 | Lexington | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B T |
21 | Oakland Roots | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B T B B H B |
22 | Birmingham Legion | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | H B H T B B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | H B B H B T |
24 | Hartford Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H H H B B |