Fehervar Videoton: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Fehervar Videoton: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Fehervar Videoton
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1941
Bóng đá quốc gia nào? Hungary
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hungary
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Csikvari ut 10 8000 Szekesfehervar
Sân vận động Sóstói
Sức chứa sân vận động 17,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Imre Szabics
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.videotonfcf.hu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Fehervar Videoton mới nhất

  • 24/05 22:30
    1 Fehervar Videoton
    Debrecin VSC 1
    0 - 1
    Vòng 33
  • 19/05 00:30
    Ferencvarosi TC
    Fehervar Videoton
    1 - 0
    Vòng 32
  • 10/05 01:00
    Gyori ETO
    Fehervar Videoton
    0 - 0
    Vòng 31
  • 04/05 23:30
    Fehervar Videoton
    Paksi SE Honlapja
    0 - 1
    Vòng 30
  • 26/04 20:15
    Videoton Puskas Akademia
    Fehervar Videoton
    2 - 0
    Vòng 29
  • 20/04 18:15
    Fehervar Videoton
    MTK Hungaria
    0 - 0
    Vòng 28
  • 14/04 00:00
    Nyiregyhaza
    Fehervar Videoton 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 06/04 19:00
    Fehervar Videoton
    ZalaegerzsegTE
    0 - 1
    Vòng 26
  • 30/03 19:30
    Ujpesti
    Fehervar Videoton
    2 - 0
    Vòng 25
  • 04/04 00:30
    MTK Hungaria
    Fehervar Videoton
    0 - 1

Lịch thi đấu Fehervar Videoton sắp tới

BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 33 20 9 4 64 31 33 69 T T H T T T
2 Videoton Puskas Akademia 33 20 6 7 58 38 20 66 H T H T T T
3 Paksi SE Honlapja 33 16 9 8 65 47 18 57 H B T B H H
4 Gyori ETO 33 14 11 8 49 37 12 53 T T T T H B
5 MTK Hungaria 33 13 7 13 53 47 6 46 H B H T B B
6 Diosgyor VTK 33 11 11 11 43 51 -8 44 B H H B T B
7 Ujpesti 33 9 14 10 38 44 -6 41 H H B H H T
8 Nyiregyhaza 33 9 9 15 31 52 -21 36 B T H T H H
9 Debrecin VSC 33 9 7 17 52 59 -7 34 T B H B H T
10 ZalaegerzsegTE 33 7 13 13 35 42 -7 34 B H H H H H
11 Fehervar Videoton 33 8 7 18 34 52 -18 31 H B B B B B
12 Kecskemeti TE 33 4 13 16 31 53 -22 25 H H H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation