Gareji Sagarejo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gareji Sagarejo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gareji Sagarejo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gareji Sagarejo mới nhất
-
29/05 17:30Torpedo KutaisiGareji Sagarejo0 - 1Vòng 18
-
26/05 00:00Gareji SagarejoFC Saburtalo Tbilisi0 - 1Vòng 17
-
21/05 22:00Gagra TbilisiGareji Sagarejo0 - 1Vòng 16
-
16/05 19:001 Gareji SagarejoFC Telavi0 - 0Vòng 15
-
13/05 00:001 Gareji SagarejoDinamo Tbilisi0 - 1Vòng 14
-
09/05 00:00Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti2 - 0Vòng 13
-
03/05 22:00Gareji SagarejoSamgurali Tskh1 - 0Vòng 12
-
29/04 23:00Dinamo BatumiGareji Sagarejo1 - 0Vòng 11
-
24/04 23:00Gareji SagarejoDila Gori0 - 0Vòng 10
-
19/04 23:00Gareji SagarejoTorpedo Kutaisi1 - 0Vòng 9
Lịch thi đấu Gareji Sagarejo sắp tới
-
02/08 18:00Dila GoriGareji Sagarejo? - ?Vòng 19
-
09/08 18:00Gareji SagarejoDinamo Batumi? - ?Vòng 20
-
16/08 18:00Samgurali TskhGareji Sagarejo? - ?Vòng 21
-
23/08 18:00Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 22
-
30/08 18:00Dinamo TbilisiGareji Sagarejo? - ?Vòng 23
-
13/09 18:00FC TelaviGareji Sagarejo? - ?Vòng 24
-
20/09 18:00Gareji SagarejoGagra Tbilisi? - ?Vòng 25
-
27/09 18:00FC Saburtalo TbilisiGareji Sagarejo? - ?Vòng 26
-
04/10 18:00Gareji SagarejoTorpedo Kutaisi? - ?Vòng 27
-
18/10 18:00Gareji SagarejoDila Gori? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation