Parnu JK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Parnu JK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Parnu JK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Parnu JK mới nhất
-
10/11 20:00FC Kuressaare IIParnu JK3 - 0Vòng 36
-
03/11 22:001 Parnu JKNomme JK Kalju II1 - 3Vòng 35
-
27/10 17:301 Laanemaa HaapsaluParnu JK2 - 0Vòng 34
-
24/10 22:002 Parnu JKTartu Kalev1 - 2Vòng 33
-
20/10 16:30Johvi FC LokomotivParnu JK2 - 2Vòng 32
-
12/10 19:301 Tallinna JK LegionParnu JK0 - 0Vòng 28
-
04/10 23:00Parnu JKTartu JK Maag Tammeka B0 - 0Vòng 31
-
28/09 19:00Parnu JKTrans Narva B0 - 0Vòng 30
-
22/09 16:30Parnu JKLaanemaa Haapsalu0 - 0Vòng 29
-
15/09 18:001 Viljandi TulevikParnu JK3 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Parnu JK sắp tới
-
10/09 00:00Parnu JKPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 28
-
16/09 00:00JK Tallinna KalevParnu JK? - ?Vòng 29
-
19/09 00:00Parnu JKFC Maardu? - ?Vòng 30
-
24/09 00:00Tartu JK Maag Tammeka BParnu JK? - ?Vòng 31
-
30/09 00:00Parnu JKElva? - ?Vòng 32
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |