Zaglebie Sosnowiec: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Zaglebie Sosnowiec: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Zaglebie Sosnowiec
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1906
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Kresowa 1 (klub); gen. Zaruskiego 11 (SSA); 41-200 Sosnowiec
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 5,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Kazimierz Moskal
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.zaglebie.sosnowiec.pl
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Zaglebie Sosnowiec mới nhất

  • 31/05 20:00
    Zaglebie Sosnowiec
    Chojniczanka Chojnice
    1 - 2
    Vòng 33
  • 24/05 20:00
    KS Wieczysta Krakow
    Zaglebie Sosnowiec
    0 - 0
    Vòng 32
  • 17/05 01:00
    Zaglebie Sosnowiec
    Wisla Pulawy 1
    1 - 2
    Vòng 31
  • 09/05 23:00
    Skra Czestochowa
    Zaglebie Sosnowiec
    1 - 0
    Vòng 30
  • 03/05 23:00
    Zaglebie Sosnowiec
    Swit Szczecin
    1 - 1
    Vòng 29
  • 28/04 00:30
    GKS Jastrzebie
    Zaglebie Sosnowiec 1
    0 - 0
    Vòng 28
  • 19/04 23:30
    Zaglebie Sosnowiec
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    0 - 0
    Vòng 27
  • 12/04 19:15
    Pogon Grodzisk Mazowiecki
    Zaglebie Sosnowiec
    1 - 1
    Vòng 26
  • 06/04 01:00
    Zaglebie Sosnowiec
    Olimpia Elblag
    0 - 0
    Vòng 25
  • 30/03 19:30
    Hutnik Krakow
    Zaglebie Sosnowiec
    1 - 2
    Vòng 24

Lịch thi đấu Zaglebie Sosnowiec sắp tới

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 34 21 9 4 63 24 39 72 T H T B H T
2 LKS Nieciecza 34 21 8 5 70 39 31 71 T H B T T T
3 Wisla Plock 34 18 10 6 58 38 20 64 H B T T H T
4 Wisla Krakow 34 18 8 8 63 32 31 62 T H B T T T
5 Miedz Legnica 34 16 8 10 56 45 11 56 T H T B B B
6 Polonia Warszawa 34 16 8 10 46 37 9 56 H H B T B H
7 GKS Tychy 34 13 14 7 47 36 11 53 T H H B H T
8 Znicz Pruszkow 34 14 10 10 52 43 9 52 B T H T T T
9 Gornik Leczna 34 12 12 10 47 42 5 48 T H B B H B
10 Ruch Chorzow 34 13 9 12 50 46 4 48 T T T B H H
11 LKS Lodz 34 13 8 13 50 41 9 47 B T T T T B
12 Stal Rzeszow 34 9 8 17 42 59 -17 35 B B B B B B
13 Chrobry Glogow 34 8 9 17 37 59 -22 33 B H B T H T
14 Pogon Siedlce 34 7 9 18 38 53 -15 30 B H T T H T
15 Kotwica Kolobrzeg 34 6 12 16 29 52 -23 30 B T T B H B
16 Odra Opole 34 7 9 18 31 61 -30 30 T H B T B B
17 Warta Poznan 34 6 6 22 22 56 -34 24 B B B B T B
18 Stal Stalowa Wola 34 4 11 19 27 65 -38 23 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation