Skra Czestochowa: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB Skra Czestochowa: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Skra Czestochowa
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Konrad Gerega
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Skra Czestochowa mới nhất

  • 07/06 22:30
    1 Skra Czestochowa
    Zaglebie Lubin B
    1 - 0
    Vòng 34
  • 30/05 23:00
    Resovia Rzeszow
    Skra Czestochowa
    1 - 0
    Vòng 33
  • 24/05 00:00
    Skra Czestochowa
    Rekord Bielsko-Biala
    0 - 1
    Vòng 32
  • 17/05 00:20
    Olimpia Grudziadz
    Skra Czestochowa
    0 - 1
    Vòng 31
  • 09/05 23:00
    Skra Czestochowa
    Zaglebie Sosnowiec
    1 - 0
    Vòng 30
  • 03/05 22:00
    Chojniczanka Chojnice
    Skra Czestochowa
    0 - 0
    Vòng 29
  • 25/04 23:00
    Skra Czestochowa
    KS Wieczysta Krakow
    1 - 0
    Vòng 28
  • 17/04 21:00
    Wisla Pulawy
    Skra Czestochowa 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 13/04 01:00
    Polonia Bytom
    Skra Czestochowa
    1 - 2
    Vòng 26
  • 05/04 00:00
    Skra Czestochowa
    Swit Szczecin
    0 - 1
    Vòng 25

Lịch thi đấu Skra Czestochowa sắp tới

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 34 22 6 6 69 34 35 72 T T T H H B
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 34 21 6 7 64 39 25 69 B T B B B H
3 KS Wieczysta Krakow 34 19 6 9 65 29 36 63 B B H H T B
4 Chojniczanka Chojnice 34 18 9 7 50 29 21 63 T T H H H T
5 Swit Szczecin 34 14 10 10 58 52 6 52 T T H T T H
6 Podbeskidzie Bielsko-Biala 34 14 9 11 44 35 9 51 T H T T B T
7 Hutnik Krakow 34 14 7 13 49 59 -10 49 B B B T T B
8 KP Calisia Kalisz 33 14 6 13 34 38 -4 48 B T T T T H
9 Zaglebie Sosnowiec 34 12 10 12 48 52 -4 46 B H B H H T
10 Resovia Rzeszow 34 12 9 13 46 48 -2 45 T H B H H T
11 GKS Jastrzebie 34 12 6 16 35 34 1 42 B T T T T H
12 LKS Lodz II 34 11 9 14 41 49 -8 42 T H T B B H
13 Rekord Bielsko-Biala 34 10 11 13 50 54 -4 41 B B T B T T
14 Olimpia Grudziadz 34 11 7 16 42 51 -9 40 T B T H B B
15 Wisla Pulawy 34 12 3 19 44 68 -24 39 T B T H B B
16 Zaglebie Lubin B 35 10 7 18 57 60 -3 37 T B B B B T
17 Skra Czestochowa 34 9 4 21 32 60 -28 31 B H B B H B
18 Olimpia Elblag 34 4 9 21 30 67 -37 21 B H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation