Podbeskidzie Bielsko-Biala: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Podbeskidzie Bielsko-Biala: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Podbeskidzie Bielsko-Biala
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1995
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rychlinskiego 19, 43-300 Bielsko-Biala, Poland
Sân vận động Stadion Miejski
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Piotr Jawny
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ts.podbeskidzie.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Podbeskidzie Bielsko-Biala mới nhất

  • 02/06 00:30
    KP Calisia Kalisz
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    0 - 0
    Vòng 33
  • 24/05 01:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    LKS Lodz II
    3 - 0
    Vòng 32
  • 17/05 19:00
    1 Zaglebie Lubin B
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    1 - 1
    Vòng 31
  • 10/05 16:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Resovia Rzeszow
    0 - 0
    Vòng 30
  • 04/05 19:30
    Rekord Bielsko-Biala
    Podbeskidzie Bielsko-Biala 1
    0 - 2
    Vòng 29
  • 26/04 22:00
    1 Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Olimpia Grudziadz
    1 - 1
    Vòng 28
  • 19/04 23:30
    Zaglebie Sosnowiec
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    0 - 0
    Vòng 27
  • 11/04 23:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Chojniczanka Chojnice
    0 - 1
    Vòng 26
  • 05/04 16:30
    1 KS Wieczysta Krakow
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    1 - 0
    Vòng 25
  • 29/03 21:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Wisla Pulawy
    1 - 1
    Vòng 24

Lịch thi đấu Podbeskidzie Bielsko-Biala sắp tới

  • 21/10 22:59
    OKS Stomil Olsztyn
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
  • 07/06 22:30
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Hutnik Krakow
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 34 21 9 4 63 24 39 72 T H T B H T
2 LKS Nieciecza 34 21 8 5 70 39 31 71 T H B T T T
3 Wisla Plock 34 18 10 6 58 38 20 64 H B T T H T
4 Wisla Krakow 34 18 8 8 63 32 31 62 T H B T T T
5 Miedz Legnica 34 16 8 10 56 45 11 56 T H T B B B
6 Polonia Warszawa 34 16 8 10 46 37 9 56 H H B T B H
7 GKS Tychy 34 13 14 7 47 36 11 53 T H H B H T
8 Znicz Pruszkow 34 14 10 10 52 43 9 52 B T H T T T
9 Gornik Leczna 34 12 12 10 47 42 5 48 T H B B H B
10 Ruch Chorzow 34 13 9 12 50 46 4 48 T T T B H H
11 LKS Lodz 34 13 8 13 50 41 9 47 B T T T T B
12 Stal Rzeszow 34 9 8 17 42 59 -17 35 B B B B B B
13 Chrobry Glogow 34 8 9 17 37 59 -22 33 B H B T H T
14 Pogon Siedlce 34 7 9 18 38 53 -15 30 B H T T H T
15 Kotwica Kolobrzeg 34 6 12 16 29 52 -23 30 B T T B H B
16 Odra Opole 34 7 9 18 31 61 -30 30 T H B T B B
17 Warta Poznan 34 6 6 22 22 56 -34 24 B B B B T B
18 Stal Stalowa Wola 34 4 11 19 27 65 -38 23 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation