Lech Poznan (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB Lech Poznan (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Lech Poznan (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Trẻ Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Stadion Miejski w Poznaniu
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Lech Poznan (Youth) mới nhất

  • 31/05 17:00
    Lech Poznan (Youth)
    Legia Warszawa (Youth)
    0 - 0
    Vòng 30
  • 24/05 17:00
    Slask Wroclaw U21
    Lech Poznan (Youth)
    3 - 2
    Vòng 29
  • 18/05 17:00
    Pogon Szczecin(Youth)
    Lech Poznan (Youth)
    0 - 0
    Vòng 28
  • 10/05 17:00
    Lech Poznan (Youth)
    Escola Varsovia Warszawa Youth
    1 - 1
    Vòng 27
  • 01/05 17:30
    Stal Rzeszow Youth
    Lech Poznan (Youth)
    2 - 0
    Vòng 26
  • 27/04 16:00
    Lech Poznan (Youth)
    Lechia Gdansk (Youth)
    0 - 0
    Vòng 25
  • 12/04 17:00
    Warta Poznan Youth
    Lech Poznan (Youth)
    0 - 0
    Vòng 24
  • 05/04 16:00
    Lech Poznan (Youth)
    Wisla Krakow (Youth)
    0 - 0
    Vòng 23
  • 29/03 17:00
    Cracovia Krakow (Youth)
    Lech Poznan (Youth)
    1 - 2
    Vòng 22
  • 22/03 17:00
    Lech Poznan (Youth)
    Jagiellonia Bialystok (Youth)
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Lech Poznan (Youth) sắp tới

BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 30 22 3 5 92 46 46 69 T T T H T B
2 Slask Wroclaw U21 30 17 9 4 73 46 27 60 T T T H T T
3 Lech Poznan (Youth) 30 17 6 7 64 41 23 57 T B B T B T
4 Zaglebie Lubin (Youth) 30 16 5 9 58 42 16 53 T H H B T B
5 Escola Varsovia Warszawa Youth 30 16 4 10 71 46 25 52 T T T H B T
6 Wisla Krakow (Youth) 30 16 4 10 65 40 25 52 B H B T H B
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 30 14 3 13 56 56 0 45 T T B B T T
8 Gornik Zabrze (Youth) 30 12 8 10 58 44 14 44 H B T H H T
9 Polonia Warszawa (Youth) 30 13 5 12 50 50 0 44 B T B T T T
10 Lechia Gdansk (Youth) 30 12 3 15 53 68 -15 39 B B B T T B
11 Stal Rzeszow Youth 30 9 7 14 52 72 -20 34 B T B H B T
12 Cracovia Krakow (Youth) 30 9 4 17 51 71 -20 31 B B B H B B
13 Arka Gdynia (Youth) 30 8 6 16 52 63 -11 30 B T T T B B
14 Pogon Szczecin(Youth) 30 9 3 18 53 65 -12 30 H B T B B B
15 Odra Opole Youth 30 9 2 19 40 76 -36 29 T B T B B T
16 Warta Poznan Youth 30 3 4 23 22 84 -62 13 B B H B T B

Relegation