Hutnik Krakow: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Hutnik Krakow: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hutnik Krakow
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hutnik Krakow mới nhất

  • 31/05 22:00
    Hutnik Krakow
    Pogon Grodzisk Mazowiecki 1
    2 - 0
    Vòng 33
  • 24/05 22:00
    Olimpia Elblag
    Hutnik Krakow
    0 - 3
    Vòng 32
  • 17/05 17:30
    Hutnik Krakow
    Polonia Bytom
    0 - 2
    Vòng 31
  • 11/05 21:00
    Hutnik Krakow
    KP Calisia Kalisz
    0 - 1
    Vòng 30
  • 03/05 00:00
    LKS Lodz II
    Hutnik Krakow
    1 - 0
    Vòng 29
  • 27/04 18:00
    Hutnik Krakow
    Zaglebie Lubin B 1
    1 - 0
    Vòng 28
  • 17/04 22:30
    Resovia Rzeszow
    Hutnik Krakow
    0 - 0
    Vòng 27
  • 12/04 17:00
    Hutnik Krakow
    Rekord Bielsko-Biala
    1 - 1
    Vòng 26
  • 06/04 19:00
    Olimpia Grudziadz
    Hutnik Krakow
    2 - 2
    Vòng 25
  • 30/03 19:30
    Hutnik Krakow
    Zaglebie Sosnowiec
    1 - 2
    Vòng 24

Lịch thi đấu Hutnik Krakow sắp tới

  • 10/04 22:59
    Olimpia Elblag
    Hutnik Krakow
    ? - ?
    Vòng 26
  • 07/06 22:30
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Hutnik Krakow
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 33 22 6 5 69 33 36 72 T T T T H H
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 33 21 5 7 61 36 25 68 H B T B B B
3 KS Wieczysta Krakow 33 19 6 8 64 27 37 63 B B B H H T
4 Chojniczanka Chojnice 33 17 9 7 46 28 18 60 H T T H H H
5 Swit Szczecin 33 14 9 10 58 52 6 51 H T T H T T
6 Hutnik Krakow 33 14 7 12 49 57 -8 49 T B B B T T
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 33 13 9 11 42 35 7 48 T T H T T B
8 KP Calisia Kalisz 32 14 5 13 33 37 -4 47 T B T T T T
9 Zaglebie Sosnowiec 33 11 10 12 47 52 -5 43 B B H B H H
10 Resovia Rzeszow 33 11 9 13 45 48 -3 42 T T H B H H
11 GKS Jastrzebie 33 12 5 16 34 33 1 41 T B T T T T
12 LKS Lodz II 33 11 8 14 41 49 -8 41 B T H T B B
13 Olimpia Grudziadz 33 11 7 15 41 47 -6 40 B T B T H B
14 Wisla Pulawy 33 12 3 18 44 67 -23 39 B T B T H B
15 Rekord Bielsko-Biala 33 9 11 13 48 53 -5 38 H B B T B T
16 Zaglebie Lubin B 34 9 7 18 54 59 -5 34 B T B B B B
17 Skra Czestochowa 33 9 4 20 31 57 -26 31 T B H B B H
18 Olimpia Elblag 33 4 8 21 27 64 -37 20 B B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation