GKS Jastrzebie: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB GKS Jastrzebie: Thông tin mới nhất

Tên chính thức GKS Jastrzebie
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1962
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Harcerska 14b, 44-335 Jastrz?bie Zdrój (stadion)
Sân vận động MOSiR
Sức chứa sân vận động 20,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jacek Trzeciak
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.jashooligans.jawory.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả GKS Jastrzebie mới nhất

  • 07/06 22:30
    KP Calisia Kalisz
    GKS Jastrzebie
    0 - 1
    Vòng 34
  • 30/05 22:00
    LKS Lodz II
    GKS Jastrzebie
    1 - 0
    Vòng 33
  • 23/05 23:00
    GKS Jastrzebie
    Zaglebie Lubin B
    0 - 0
    Vòng 32
  • 17/05 00:05
    Resovia Rzeszow
    GKS Jastrzebie
    0 - 1
    Vòng 31
  • 10/05 22:00
    GKS Jastrzebie
    Rekord Bielsko-Biala
    0 - 0
    Vòng 30
  • 03/05 20:00
    Olimpia Grudziadz
    GKS Jastrzebie
    1 - 0
    Vòng 29
  • 28/04 00:30
    GKS Jastrzebie
    Zaglebie Sosnowiec 1
    0 - 0
    Vòng 28
  • 19/04 22:00
    Chojniczanka Chojnice
    GKS Jastrzebie
    0 - 0
    Vòng 27
  • 14/04 00:30
    GKS Jastrzebie
    KS Wieczysta Krakow
    0 - 0
    Vòng 26
  • 05/04 20:00
    Wisla Pulawy
    GKS Jastrzebie
    0 - 3
    Vòng 25

Lịch thi đấu GKS Jastrzebie sắp tới

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 34 22 6 6 69 34 35 72 T T T H H B
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 34 21 6 7 64 39 25 69 B T B B B H
3 KS Wieczysta Krakow 34 19 6 9 65 29 36 63 B B H H T B
4 Chojniczanka Chojnice 34 18 9 7 50 29 21 63 T T H H H T
5 Swit Szczecin 34 14 10 10 58 52 6 52 T T H T T H
6 Podbeskidzie Bielsko-Biala 34 14 9 11 44 35 9 51 T H T T B T
7 Hutnik Krakow 34 14 7 13 49 59 -10 49 B B B T T B
8 KP Calisia Kalisz 33 14 6 13 34 38 -4 48 B T T T T H
9 Zaglebie Sosnowiec 34 12 10 12 48 52 -4 46 B H B H H T
10 Resovia Rzeszow 34 12 9 13 46 48 -2 45 T H B H H T
11 GKS Jastrzebie 34 12 6 16 35 34 1 42 B T T T T H
12 LKS Lodz II 34 11 9 14 41 49 -8 42 T H T B B H
13 Rekord Bielsko-Biala 34 10 11 13 50 54 -4 41 B B T B T T
14 Olimpia Grudziadz 34 11 7 16 42 51 -9 40 T B T H B B
15 Wisla Pulawy 34 12 3 19 44 68 -24 39 T B T H B B
16 Zaglebie Lubin B 35 10 7 18 57 60 -3 37 T B B B B T
17 Skra Czestochowa 34 9 4 21 32 60 -28 31 B H B B H B
18 Olimpia Elblag 34 4 9 21 30 67 -37 21 B H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation