AZS UJ Krakow (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB AZS UJ Krakow (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AZS UJ Krakow (W) |
Tên khác | AZS UJ Krakow Nữ |
Biệt danh | AZS UJ Krakow Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | POL WD1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AZS UJ Krakow (W) mới nhất
-
22/03 18:00AZS UJ Krakow NữPolonia Sroda Wlkp Nữ3 - 0
-
16/03 20:00LZS Stare Oborzyska NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 1
-
09/03 19:00AZS UJ Krakow NữLegia Warsaw (W)1 - 0
-
06/03 01:00Sleza Wroclaw NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 1
-
13/10 18:00AZS UJ Krakow NữUKS Staszkowka Jelna Nữ4 - 1
-
01/09 19:45AZS UJ Krakow NữLZS Stare Oborzyska Nữ3 - 0
-
11/08 22:001 KKPK Medyk Konin NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 2
-
22/02 23:30AZS UJ Krakow NữUKS Lodz Nữ0 - 0
-
25/01 21:00AZS UJ Krakow NữRekord Bielsko Biala Nữ1 - 1
-
02/08 22:59AZS UJ Krakow NữBanik Ostrava Nữ3 - 0
Lịch thi đấu AZS UJ Krakow (W) sắp tới
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 21 | 20 | 0 | 1 | 71 | 8 | 63 | 60 | T T B T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 83 | 17 | 66 | 52 | T T T T H B |
3 | Pogon Szczecin (W) | 22 | 17 | 0 | 5 | 60 | 20 | 40 | 51 | T T B T T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 54 | 19 | 35 | 47 | B T T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 48 | 36 | 12 | 38 | B T B B T H |
6 | UKS Lodz (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | T B T B T H |
7 | APLG Gdansk (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B T T H B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B B H B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 58 | -34 | 18 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 68 | -46 | 13 | B B T H B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 22 | 1 | 5 | 16 | 16 | 79 | -63 | 8 | B B B H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 20 | 1 | 0 | 19 | 5 | 69 | -64 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs