Sorrento F.C.: tin tức, thông tin website facebook

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Sorrento F.C.: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sorrento F.C.
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Australia
Giải bóng đá VĐQG Tây Úc
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Percy Doyle Reserve, Cnr Warwick Rd & Marmion Avenue, Duncraig, Perth, WA 6023
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sorrentofc.com.au
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sorrento F.C. mới nhất

  • 26/07 14:00
    Sorrento F.C.
    Balcatta FC 1
    2 - 0
    Vòng 18
  • 18/07 18:15
    Stirling Macedonia
    Sorrento F.C.
    1 - 1
    Vòng 17
  • 12/07 14:00
    Sorrento F.C.
    Fremantle City
    0 - 2
    Vòng 16
  • 05/07 14:00
    Perth SC
    Sorrento F.C.
    1 - 2
    Vòng 15
  • 27/06 18:30
    1 Perth Glory (Youth)
    Sorrento F.C.
    1 - 1
    Vòng 14
  • 21/06 14:00
    Olympic Kingsway SC
    Sorrento F.C.
    0 - 1
    Vòng 13
  • 14/06 14:00
    Sorrento F.C.
    Bayswater City
    0 - 3
    Vòng 12
  • 07/06 14:00
    1 Sorrento F.C.
    Armadale SC
    1 - 2
    Vòng 11
  • 31/05 14:00
    Western Knights
    Sorrento F.C.
    0 - 0
    Vòng 10
  • 24/05 14:00
    Sorrento F.C.
    Perth RedStar
    0 - 0
    Vòng 9

Lịch thi đấu Sorrento F.C. sắp tới

BXH Tây Úc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayswater City 18 14 3 1 45 11 34 45 T H T T T B
2 Olympic Kingsway SC 18 13 3 2 43 16 27 42 B T H T T T
3 Perth Glory (Youth) 18 10 4 4 41 22 19 34 B T T B B T
4 Perth RedStar 18 10 4 4 25 19 6 34 T H H T T T
5 Stirling Macedonia 18 8 4 6 39 33 6 28 T H T T T T
6 Perth SC 18 6 6 6 33 32 1 24 T H B T B B
7 Western Knights 18 6 5 7 28 35 -7 23 T H B B T T
8 Armadale SC 18 5 5 8 27 37 -10 20 B H B B B B
9 Sorrento F.C. 18 5 3 10 21 30 -9 18 T B T B B T
10 Fremantle City 18 3 4 11 21 42 -21 13 B H B T H B
11 Balcatta FC 18 3 4 11 16 38 -22 13 B H T B B B
12 Floreat Athena 18 0 5 13 17 41 -24 5 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs