Wolfsberger AC Amateure: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB Wolfsberger AC Amateure: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Wolfsberger AC Amateure
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Wolfsberger AC Amateure mới nhất

  • 07/06 00:00
    SK Vorwarts Steyr
    Wolfsberger AC Amateure
    0 - 2
    Vòng 30
  • 29/05 00:00
    SC Gleisdorf
    Wolfsberger AC Amateure 1
    2 - 3
    Vòng 29
  • 24/05 00:00
    Wolfsberger AC Amateure
    LASK (Youth)
    1 - 0
    Vòng 28
  • 17/05 00:00
    Union Gurten
    Wolfsberger AC Amateure
    1 - 1
    Vòng 27
  • 10/05 21:00
    Wolfsberger AC Amateure
    SV Wildon
    1 - 0
    Vòng 26
  • 03/05 00:00
    Leoben
    Wolfsberger AC Amateure 1
    0 - 1
    Vòng 25
  • 26/04 21:00
    Wolfsberger AC Amateure
    USV St. Anna
    0 - 1
    Vòng 24
  • 19/04 21:30
    Askoe Oedt
    Wolfsberger AC Amateure
    0 - 1
    Vòng 23
  • 12/04 00:00
    1 Wallern
    Wolfsberger AC Amateure
    0 - 0
    Vòng 22
  • 05/04 20:00
    Wolfsberger AC Amateure
    SC Weiz
    0 - 1
    Vòng 21

Lịch thi đấu Wolfsberger AC Amateure sắp tới

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 30 19 6 5 60 33 27 63 T B T T T T
2 Austria Wien (Youth) 30 17 7 6 61 31 30 58 T T H T T T
3 SC Mannsdorf 30 16 8 6 52 21 31 56 T T B T B H
4 Neusiedl 30 16 7 7 59 40 19 55 T T B T B B
5 Wiener SC 30 12 12 6 54 43 11 48 T H H B T H
6 Kremser 30 12 11 7 55 40 15 47 H H T B B H
7 SV Oberwart 30 11 11 8 40 34 6 44 H B T T T T
8 Traiskirchen 30 11 9 10 56 56 0 42 B B T T B B
9 Team Wiener Linien 30 10 11 9 51 45 6 41 H B B T T T
10 Sportunion Mauer 30 12 5 13 42 46 -4 41 H T H T B T
11 SV Leobendorf 30 8 9 13 48 47 1 33 T H T B B T
12 Wiener Viktoria 30 8 9 13 35 56 -21 33 B B T B T B
13 SV Gloggnitz 30 6 9 15 42 64 -22 27 H H B B T H
14 Favoritner AC 30 6 8 16 34 58 -24 26 H H H B B B
15 ASV Siegendorf 30 4 7 19 34 68 -34 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 30 4 7 19 29 70 -41 19 B H B B T B

Upgrade Team