SK Vorwarts Steyr: tin tức, thông tin website facebook

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB SK Vorwarts Steyr: Thông tin mới nhất

Tên chính thức SK Vorwarts Steyr
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Andreas Milot
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả SK Vorwarts Steyr mới nhất

  • 07/06 00:00
    SK Vorwarts Steyr
    Wolfsberger AC Amateure
    0 - 2
    Vòng 30
  • 29/05 00:00
    1 SK Vorwarts Steyr
    SC Weiz 1
    2 - 2
    Vòng 29
  • 24/05 00:00
    Deutschlandsberger SC
    SK Vorwarts Steyr
    2 - 1
    Vòng 28
  • 17/05 00:00
    SK Vorwarts Steyr
    SK Treibach
    0 - 1
    Vòng 27
  • 10/05 00:00
    WSC Hertha Wels
    SK Vorwarts Steyr
    2 - 1
    Vòng 26
  • 03/05 00:00
    SK Vorwarts Steyr
    Vocklamarkt 1
    0 - 3
    Vòng 25
  • 26/04 22:00
    SV Ried B
    SK Vorwarts Steyr
    2 - 2
    Vòng 24
  • 19/04 00:00
    SK Vorwarts Steyr
    Wallern
    0 - 0
    Vòng 23
  • 12/04 00:00
    SC Gleisdorf
    SK Vorwarts Steyr
    1 - 0
    Vòng 22
  • 05/04 00:00
    LASK (Youth)
    SK Vorwarts Steyr
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu SK Vorwarts Steyr sắp tới

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 30 19 6 5 60 33 27 63 T B T T T T
2 Austria Wien (Youth) 30 17 7 6 61 31 30 58 T T H T T T
3 SC Mannsdorf 30 16 8 6 52 21 31 56 T T B T B H
4 Neusiedl 30 16 7 7 59 40 19 55 T T B T B B
5 Wiener SC 30 12 12 6 54 43 11 48 T H H B T H
6 Kremser 30 12 11 7 55 40 15 47 H H T B B H
7 SV Oberwart 30 11 11 8 40 34 6 44 H B T T T T
8 Traiskirchen 30 11 9 10 56 56 0 42 B B T T B B
9 Team Wiener Linien 30 10 11 9 51 45 6 41 H B B T T T
10 Sportunion Mauer 30 12 5 13 42 46 -4 41 H T H T B T
11 SV Leobendorf 30 8 9 13 48 47 1 33 T H T B B T
12 Wiener Viktoria 30 8 9 13 35 56 -21 33 B B T B T B
13 SV Gloggnitz 30 6 9 15 42 64 -22 27 H H B B T H
14 Favoritner AC 30 6 8 16 34 58 -24 26 H H H B B B
15 ASV Siegendorf 30 4 7 19 34 68 -34 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 30 4 7 19 29 70 -41 19 B H B B T B

Upgrade Team