Austria Wien (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB Austria Wien (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Austria Wien (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1911
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Fischhofgasse 14, 1100 Wien
Sân vận động Franz-Horr-Stadion
Sức chứa sân vận động 11,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Harald Suchard
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fk-austria.at/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Austria Wien (Youth) mới nhất

  • 07/06 00:00
    Traiskirchen
    Austria Wien (Youth)
    0 - 2
    Vòng 30
  • 31/05 00:00
    ASV Siegendorf
    Austria Wien (Youth)
    1 - 1
    Vòng 29
  • 24/05 00:30
    Austria Wien (Youth)
    Mauerwerk
    2 - 0
    Vòng 28
  • 17/05 19:00
    1 Sportunion Mauer
    Austria Wien (Youth)
    0 - 0
    Vòng 27
  • 14/05 00:00
    Austria Wien (Youth)
    SR Donaufeld Wien
    0 - 0
    Vòng 19
  • 10/05 00:30
    Austria Wien (Youth)
    Team Wiener Linien
    1 - 0
    Vòng 26
  • 03/05 21:30
    SV Leobendorf
    Austria Wien (Youth)
    1 - 0
    Vòng 25
  • 26/04 00:30
    Favoritner AC
    Austria Wien (Youth)
    2 - 4
    Vòng 24
  • 19/04 00:30
    Austria Wien (Youth)
    SV Oberwart
    1 - 1
    Vòng 23
  • 12/04 00:30
    Kremser
    Austria Wien (Youth)
    0 - 0
    Vòng 22

Lịch thi đấu Austria Wien (Youth) sắp tới

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 30 19 6 5 60 33 27 63 T B T T T T
2 Austria Wien (Youth) 30 17 7 6 61 31 30 58 T T H T T T
3 SC Mannsdorf 30 16 8 6 52 21 31 56 T T B T B H
4 Neusiedl 30 16 7 7 59 40 19 55 T T B T B B
5 Wiener SC 30 12 12 6 54 43 11 48 T H H B T H
6 Kremser 30 12 11 7 55 40 15 47 H H T B B H
7 SV Oberwart 30 11 11 8 40 34 6 44 H B T T T T
8 Traiskirchen 30 11 9 10 56 56 0 42 B B T T B B
9 Team Wiener Linien 30 10 11 9 51 45 6 41 H B B T T T
10 Sportunion Mauer 30 12 5 13 42 46 -4 41 H T H T B T
11 SV Leobendorf 30 8 9 13 48 47 1 33 T H T B B T
12 Wiener Viktoria 30 8 9 13 35 56 -21 33 B B T B T B
13 SV Gloggnitz 30 6 9 15 42 64 -22 27 H H B B T H
14 Favoritner AC 30 6 8 16 34 58 -24 26 H H H B B B
15 ASV Siegendorf 30 4 7 19 34 68 -34 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 30 4 7 19 29 70 -41 19 B H B B T B

Upgrade Team