ASV Siegendorf: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB ASV Siegendorf: Thông tin mới nhất

Tên chính thức ASV Siegendorf
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả ASV Siegendorf mới nhất

Lịch thi đấu ASV Siegendorf sắp tới

  • 20/08 00:00
    SC Mannsdorf
    ASV Siegendorf
    ? - ?
    Vòng 4
  • 27/08 00:00
    ASV Siegendorf
    Mauerwerk
    ? - ?
    Vòng 5
  • 03/09 00:30
    Kremser
    ASV Siegendorf
    ? - ?
    Vòng 6
  • 10/09 00:00
    ASV Siegendorf
    Wiener SC
    ? - ?
    Vòng 7
  • 17/09 00:30
    FC Magna Wiener Neustadt
    ASV Siegendorf
    ? - ?
    Vòng 8
  • 24/09 00:00
    ASV Siegendorf
    Neusiedl
    ? - ?
    Vòng 9
  • 02/10 19:00
    USV Scheiblingkirchen-Warth
    ASV Siegendorf
    ? - ?
    Vòng 10
  • 08/10 00:00
    ASV Siegendorf
    SV Stripfing Weiden
    ? - ?
    Vòng 11
  • 15/10 00:30
    Traiskirchen
    ASV Siegendorf
    ? - ?
    Vòng 12
  • 22/10 00:00
    ASV Siegendorf
    SR Donaufeld Wien
    ? - ?
    Vòng 13

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 29 18 6 5 58 32 26 60 T T B T T T
2 SC Mannsdorf 29 16 7 6 52 21 31 55 T T T B T B
3 Austria Wien (Youth) 29 16 7 6 55 30 25 55 B T T H T T
4 Neusiedl 29 16 7 6 58 38 20 55 T T T B T B
5 Wiener SC 29 12 11 6 54 43 11 47 H T H H B T
6 Kremser 29 12 10 7 52 37 15 46 B H H T B B
7 Traiskirchen 29 11 9 9 55 50 5 42 H B B T T B
8 SV Oberwart 29 10 11 8 37 33 4 41 B H B T T T
9 Team Wiener Linien 29 9 11 9 47 44 3 38 T H B B T T
10 Sportunion Mauer 29 11 5 13 37 44 -7 38 B H T H T B
11 SV Leobendorf 30 8 9 13 48 47 1 33 T H T B B T
12 Wiener Viktoria 29 8 9 12 34 53 -19 33 T B B T B T
13 Favoritner AC 29 6 8 15 32 53 -21 26 B H H H B B
14 SV Gloggnitz 29 6 8 15 39 61 -22 26 B H H B B T
15 ASV Siegendorf 30 4 7 19 34 68 -34 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 29 4 7 18 28 66 -38 19 B B H B B T

Upgrade Team