Stabaek: tin tức, thông tin website facebook
CLB Stabaek: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stabaek |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912-3-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postboks1031319Bekkestua |
Sân vận động | Nadderud stadion |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Robert Bradley |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.stabak.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stabaek mới nhất
-
28/06 21:00StabaekRanheim IL0 - 1Vòng 13
-
21/06 21:00Start KristiansandStabaek 11 - 1Vòng 12
-
19/06 00:00StabaekEgersunds IK1 - 0Vòng 11
-
16/06 00:15Aalesund FKStabaek0 - 2Vòng 10
-
31/05 21:00StabaekKongsvinger2 - 1Vòng 9
-
24/05 21:00RaufossStabaek1 - 0Vòng 8
-
16/05 23:00StabaekMjondalen IF0 - 0Vòng 7
-
13/05 00:00Asane FotballStabaek0 - 1Vòng 6
-
25/06 23:00StabaekKristiansund BK 11 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [1-4]
-
20/05 23:00StabaekMjondalen IF 12 - 1
Lịch thi đấu Stabaek sắp tới
-
11/04 22:59LillestromStabaek? - ?Vòng 2
-
14/04 22:59StabaekTromso IL? - ?Vòng 3
-
26/07 21:00SogndalStabaek? - ?Vòng 14
-
30/07 21:00Odd GrenlandStabaek? - ?Vòng 15
-
02/08 21:00StabaekMoss? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00KongsvingerStabaek? - ?Vòng 17
-
13/08 21:00StabaekAalesund FK? - ?Vòng 18
-
18/08 21:00StabaekSogndal? - ?Vòng 19
-
23/08 21:00Ranheim ILStabaek? - ?Vòng 20
-
30/08 21:00StabaekStart Kristiansand? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 14 | 10 | 3 | 1 | 38 | 17 | 21 | 33 | T T T T T H |
2 | Brann | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 21 | 3 | 27 | T B T B T H |
3 | Rosenborg | 13 | 6 | 5 | 2 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B T H B H |
4 | Tromso IL | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 5 | 22 | T T T T T T |
5 | Bodo Glimt | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 10 | 14 | 19 | B T B T T B |
6 | Sandefjord | 11 | 6 | 0 | 5 | 20 | 16 | 4 | 18 | T B T B T B |
7 | Sarpsborg 08 | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | 17 | T H B H H T |
8 | Fredrikstad | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T B B H B B |
9 | Kristiansund BK | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 19 | -2 | 17 | B T B B T H |
10 | Molde | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B T B T B |
11 | Valerenga | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 14 | B H T B B T |
12 | Bryne | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 14 | B T T T H H |
13 | Ham-Kam | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T T B H H |
14 | KFUM Oslo | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 18 | -3 | 11 | B B B H T T |
15 | Stromsgodset | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 25 | -11 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 12 | 0 | 2 | 10 | 4 | 31 | -27 | 2 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation