Sogndal: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sogndal: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sogndal |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926-2-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postboks1646851Sogndal |
Sân vận động | Fosshaugane Campus |
Sức chứa sân vận động | 4,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tore Andre Flo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sil-fotball.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sogndal mới nhất
-
19/06 00:00Skeid OsloSogndal0 - 1Vòng 11
-
14/06 21:00KongsvingerSogndal3 - 0Vòng 10
-
31/05 21:00SogndalRaufoss1 - 0Vòng 9
-
25/05 22:00Egersunds IKSogndal0 - 1Vòng 8
-
16/05 23:00SogndalAsane Fotball0 - 0Vòng 7
-
11/05 22:00HoddSogndal1 - 0Vòng 6
-
03/05 21:00SogndalMjondalen IF0 - 0Vòng 5
-
29/04 00:00SogndalOdd Grenland0 - 1Vòng 4
-
08/05 00:00SogndalKongsvinger1 - 2
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [3-4]
-
24/04 23:00SandvikensSogndal0 - 0
Lịch thi đấu Sogndal sắp tới
-
22/06 22:00SogndalLyn Oslo? - ?Vòng 12
-
28/06 21:00LillestromSogndal? - ?Vòng 13
-
26/07 21:00SogndalStabaek? - ?Vòng 14
-
30/07 21:00MossSogndal? - ?Vòng 15
-
02/08 21:00SogndalSkeid Oslo? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00Mjondalen IFSogndal? - ?Vòng 17
-
13/08 21:00SogndalHodd? - ?Vòng 18
-
18/08 21:00StabaekSogndal? - ?Vòng 19
-
23/08 21:00SogndalMoss? - ?Vòng 20
-
30/08 21:00Asane FotballSogndal? - ?Vòng 21
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 11 | 7 | 4 | 0 | 24 | 7 | 17 | 25 | H T T T H H |
2 | Start Kristiansand | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 12 | 7 | 21 | H T H T H T |
3 | Kongsvinger | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 20 | B B T H T T |
4 | Sogndal | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | B T T H B T |
5 | Odd Grenland | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 18 | T T B T H H |
6 | Egersunds IK | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | H B B B B T |
7 | Ranheim IL | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | T H B T T B |
8 | Moss | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 23 | -6 | 16 | T B T B H T |
9 | Hodd | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | T B T H H B |
10 | Aalesund FK | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 14 | T T H B H B |
11 | Raufoss | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 16 | -1 | 14 | H H T H H B |
12 | Stabaek | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | H T B H H B |
13 | Asane Fotball | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 13 | H B T B T H |
14 | Lyn Oslo | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B B H T |
15 | Mjondalen IF | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T H H |
16 | Skeid Oslo | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation